DDC
| 031 |
Nhan đề
| Từ điển bách khoa Việt Nam. Tập 3: N - S / Hội đồng Quốc gia chỉ đạo biên soạn Từ điển bách khoa Việt nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : NXB Từ điển bách khoa, 2003 |
Mô tả vật lý
| 878 tr. : Hình ảnh ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt ngữ - Từ điển |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(2): 1000008705-6 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001219 |
|
000
| 00000ncm a2200000 4500 |
---|
001 | 12346 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E08385C8-C710-4C5D-8862-CE8A2E2B717E |
---|
005 | 201412291509 |
---|
008 | 130110s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20141229150927|bvanpth|c20040923|dthanhntk|y20040202|zthanhntk |
---|
082 | |a031|bT 550 |
---|
245 | |aTừ điển bách khoa Việt Nam. Tập 3: N - S / |cHội đồng Quốc gia chỉ đạo biên soạn Từ điển bách khoa Việt nam |
---|
260 | |aHà Nội : |bNXB Từ điển bách khoa, |c2003 |
---|
300 | |a878 tr. : |bHình ảnh ; |c27 cm |
---|
650 | |aViệt ngữ - Từ điển |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000008705-6 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001219 |
---|
890 | |a3|b14|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000001219
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
031 T 550
|
Tài liệu tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
1000008705
|
Kho đọc Sinh viên
|
031 T 550
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
1000008706
|
Kho đọc Sinh viên
|
031 T 550
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Mất CLD
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào