- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658 V 500 T
Nhan đề: 200 bài tập tình huống và thuật quản lý, kinh doanh : Sách tham khảo / Vũ Huy Từ
DDC
| 658 |
Tác giả CN
| Vũ Huy Từ |
Nhan đề
| 200 bài tập tình huống và thuật quản lý, kinh doanh : Sách tham khảo / Vũ Huy Từ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2003 |
Mô tả vật lý
| 421 tr. ; 21 cm |
Phụ chú
| Tài liệu tham khảo (tr.411) |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản trị kinh doanh |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000006139-41 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000003501-6, 3000004923 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12070 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E92CB52F-DBC0-4387-9CD4-64D3FB682F09 |
---|
005 | 201512231021 |
---|
008 | 130110s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20151223102103|bngavt|c20110114|dvanpth|y20031215|zhoannq |
---|
082 | |a658|bV 500 T |
---|
100 | |aVũ Huy Từ |
---|
245 | |a200 bài tập tình huống và thuật quản lý, kinh doanh : |bSách tham khảo / |cVũ Huy Từ |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia, |c2003 |
---|
300 | |a421 tr. ; |c21 cm |
---|
500 | |aTài liệu tham khảo (tr.411) |
---|
650 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000006139-41 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000003501-6, 3000004923 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/200baitaptinhhuong_vuhuytu/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b712|c1|d2 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000004923
|
Kho mượn
|
658 V 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
2
|
3000003501
|
Kho mượn
|
658 V 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
3
|
3000003502
|
Kho mượn
|
658 V 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
4
|
3000003503
|
Kho mượn
|
658 V 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
5
|
3000003504
|
Kho mượn
|
658 V 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Mất đã đền
|
|
|
6
|
3000003505
|
Kho mượn
|
658 V 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
7
|
3000003506
|
Kho mượn
|
658 V 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
8
|
1000006139
|
Kho đọc Sinh viên
|
658 V 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
9
|
1000006140
|
Kho đọc Sinh viên
|
658 V 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
10
|
1000006141
|
Kho đọc Sinh viên
|
658 V 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|