- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 340.03 S 450
Nhan đề: Sổ tay thuật ngữ pháp lý thông dụng / Nguyễn Duy Lãm (chủ biên) và những người khác
DDC
| 340.03 |
Nhan đề
| Sổ tay thuật ngữ pháp lý thông dụng / Nguyễn Duy Lãm (chủ biên) và những người khác |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 1996 |
Mô tả vật lý
| 415 tr. ; 19 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật - Thuật ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Duy Lãm |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(3): 1000006007-9 |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(5): 3000003481-4, 3000007417 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12045 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A376062B-CBEC-484A-A48B-2105BE95BB26 |
---|
005 | 201802131014 |
---|
008 | 130110s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180213101442|bvinhpq|c20041007|dvanpth|y20031212|zhoannq |
---|
082 | |a340.03|bS 450 |
---|
245 | |aSổ tay thuật ngữ pháp lý thông dụng / |cNguyễn Duy Lãm (chủ biên) và những người khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1996 |
---|
300 | |a415 tr. ; |c19 cm |
---|
650 | |aPháp luật - Thuật ngữ |
---|
700 | |aNguyễn Duy Lãm |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000006007-9 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(5): 3000003481-4, 3000007417 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/340_luathoc/sotaythuatnguphaplitd_nguyenduylam/pagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a8|b116|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000007417
|
Kho mượn
|
340.03 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Thanh lý 2009
|
|
|
2
|
3000003484
|
Kho mượn
|
340.03 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
|
3
|
3000003483
|
Kho mượn
|
340.03 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
4
|
3000003482
|
Kho mượn
|
340.03 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
|
5
|
3000003481
|
Kho mượn
|
340.03 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
|
6
|
1000006008
|
Kho đọc Sinh viên
|
340.03 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
|
7
|
1000006009
|
Kho đọc Sinh viên
|
340.03 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
|
8
|
1000006007
|
Kho đọc Sinh viên
|
340.03 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
|
|
|
|
|