- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 335.411 H 428
Nhan đề: Hỏi - Đáp về triết học Mác - Lênin / Lê Hữu Nghĩa (chủ biên) và những người khác
DDC
| 335.411 |
Nhan đề
| Hỏi - Đáp về triết học Mác - Lênin / Lê Hữu Nghĩa (chủ biên) và những người khác |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2002 |
Mô tả vật lý
| 258 tr. ; 19 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Triết học Mác - Lênin |
Tác giả(bs) CN
| Lê Hữu Nghĩa |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000005936-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(16): 3000003444-9, 3000008355-64 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001135 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12022 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 3762B965-1F85-4CB0-95FD-398A9A332DBF |
---|
005 | 201501261403 |
---|
008 | 130110s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150126140334|bngavt|c20050119|dvanpth|y20031210|zhoannq |
---|
082 | |a335.411|bH 428 |
---|
245 | |aHỏi - Đáp về triết học Mác - Lênin / |cLê Hữu Nghĩa (chủ biên) và những người khác |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia, |c2002 |
---|
300 | |a258 tr. ; |c19 cm |
---|
650 | |aTriết học Mác - Lênin |
---|
700 | |aLê Hữu Nghĩa |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000005936-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(16): 3000003444-9, 3000008355-64 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001135 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/hoidapvetriethocmaclenin_lehuunghia/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b1670|c1|d6 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000008364
|
Kho mượn
|
335.411 H 428
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
2
|
3000008363
|
Kho mượn
|
335.411 H 428
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
3
|
3000008362
|
Kho mượn
|
335.411 H 428
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
4
|
3000008361
|
Kho mượn
|
335.411 H 428
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
5
|
3000008360
|
Kho mượn
|
335.411 H 428
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
6
|
3000008359
|
Kho mượn
|
335.411 H 428
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
7
|
3000008358
|
Kho mượn
|
335.411 H 428
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
Mất đã đền
|
|
|
8
|
3000008357
|
Kho mượn
|
335.411 H 428
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
9
|
3000008356
|
Kho mượn
|
335.411 H 428
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
10
|
3000008355
|
Kho mượn
|
335.411 H 428
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|