• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 335.5271 Gi 108
    Nhan đề: Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh / Đặng Xuân Kỳ (chủ biên) và những người khác

DDC 335.5271
Nhan đề Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh / Đặng Xuân Kỳ (chủ biên) và những người khác
Thông tin xuất bản Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2003
Mô tả vật lý 491 tr. ; 21 cm
Tóm tắt Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh gồm 12 chương, trình bày các khái niệm, nguồn gốc, quá trình hình thành tư tưởng Hồ Chí Minh, tập trung luận chứng các nội dung chủ yếu của tư tưởng Hồ Chí Minh, sự vận dụng, phát triển tư tưởng Hồ Chí Minh trong cuộc đổi mới đất nước hiện nay.
Thuật ngữ chủ đề Hồ Chí Minh, 1890 - 1969
Môn học tư tưởng Hồ Chí Minh
Tác giả(bs) CN Đặng Xuân Kỳ
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(9): 1000005891-5, 1000005899, 1000007511, 1000007516, 1000007518
Địa chỉ Kho mượn(375): 3000003203-402, 3000004914, 3000005400-47, 3000005449-76, 3000005478-563, 3000009657-68
Địa chỉ Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000003997
000 00000nam a2200000 4500
00111990
00211
0045F13F0B4-465C-435D-831A-8366188EAE4B
005201709181538
008130110s2003 vm| vie
0091 0
039|a20170918153858|bthanhnhan|c20080827|dvanpth|y20031203|zhoannq
082 |a335.5271|bGi 108
245 |aGiáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh / |cĐặng Xuân Kỳ (chủ biên) và những người khác
260 |aHà Nội : |bChính trị quốc gia, |c2003
300 |a491 tr. ; |c21 cm
520 |aGiáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh gồm 12 chương, trình bày các khái niệm, nguồn gốc, quá trình hình thành tư tưởng Hồ Chí Minh, tập trung luận chứng các nội dung chủ yếu của tư tưởng Hồ Chí Minh, sự vận dụng, phát triển tư tưởng Hồ Chí Minh trong cuộc đổi mới đất nước hiện nay.
650 |aHồ Chí Minh, 1890 - 1969
690|atư tưởng Hồ Chí Minh
700 |aĐặng Xuân Kỳ
852|bKho đọc Sinh viên|j(9): 1000005891-5, 1000005899, 1000007511, 1000007516, 1000007518
852|bKho mượn|j(375): 3000003203-402, 3000004914, 3000005400-47, 3000005449-76, 3000005478-563, 3000009657-68
852|bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003997
890|a385|b4105|c0|d0
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000009668 Kho mượn 335.5271 Gi 108 Sách Tiếng Việt 385
2 3000009665 Kho mượn 335.5271 Gi 108 Sách Tiếng Việt 384
3 3000009667 Kho mượn 335.5271 Gi 108 Sách Tiếng Việt 384
4 3000009666 Kho mượn 335.5271 Gi 108 Sách Tiếng Việt 383
5 3000009664 Kho mượn 335.5271 Gi 108 Sách Tiếng Việt 381
6 3000009663 Kho mượn 335.5271 Gi 108 Sách Tiếng Việt 380
7 3000009662 Kho mượn 335.5271 Gi 108 Sách Tiếng Việt 379
8 3000009661 Kho mượn 335.5271 Gi 108 Sách Tiếng Việt 378
9 3000009660 Kho mượn 335.5271 Gi 108 Sách Tiếng Việt 377
10 3000009659 Kho mượn 335.5271 Gi 108 Sách Tiếng Việt 376
Nhận xét