- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 339 M 105 N
Nhan đề: Kinh tế vĩ mô / N. Gregory Mankiw; Nguyễn Văn Ngọc và những người khác dịch
DDC
| 339 |
Tác giả CN
| Mankiw, N. Gregory |
Nhan đề
| Kinh tế vĩ mô / N. Gregory Mankiw; Nguyễn Văn Ngọc và những người khác dịch |
Nhan đề khác
| Macroeconomics |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, Trường Đại học Kinh tế quốc dân, 1997 |
Mô tả vật lý
| 529 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế vĩ mô |
Môn học
| Kinh tế vĩ mô |
Môn học
| Kinh tế vĩ mô nâng cao |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Ngọc |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(2): 1000006745-6 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 11903 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | BCB0A9C8-BC98-4158-AB00-17C3EA7CFAC6 |
---|
005 | 201608080939 |
---|
008 | 130110s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160808093958|bluuyen|c20140418102930|doanhntk|y20031127|zhoannq |
---|
082 | |a339|bM 105 N |
---|
100 | |aMankiw, N. Gregory |
---|
245 | |aKinh tế vĩ mô / |cN. Gregory Mankiw; Nguyễn Văn Ngọc và những người khác dịch |
---|
246 | |aMacroeconomics |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, Trường Đại học Kinh tế quốc dân, |c1997 |
---|
300 | |a529 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aKinh tế vĩ mô |
---|
690 | |aKinh tế vĩ mô |
---|
690 | |aKinh tế vĩ mô nâng cao |
---|
700 | |aNguyễn Văn Ngọc |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000006745-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/kinh te vm_n gregory mankiw_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a2|b254|c1|d15 |
---|
| |
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000006746
|
Kho đọc Sinh viên
|
339 M 105 N
|
SGH
|
2
|
|
|
|
2
|
1000006745
|
Kho đọc Sinh viên
|
339 M 105 N
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|