- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 671 Tr 121 Đ
Nhan đề: Sổ tay gia công cơ : Dùng cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo / Trần Văn Địch, Lưu Văn Nhang, Nguyễn Thanh Mai
DDC
| 671 |
Tác giả CN
| Trần Văn Địch |
Nhan đề
| Sổ tay gia công cơ : Dùng cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo / Trần Văn Địch, Lưu Văn Nhang, Nguyễn Thanh Mai |
Lần xuất bản
| In lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2002 |
Mô tả vật lý
| 498 tr. : minh họa ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Chế tạo máy - Công nghệ |
Thuật ngữ chủ đề
| Gia công cơ khí |
Môn học
| Cơ sở kỹ thuật chế tạo và đồ án |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thanh Mai |
Tác giả(bs) CN
| Lưu Văn Nhang |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000007174-6 |
Địa chỉ
| Kho mượn(6): 3000003057-62 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001102 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 11859 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 8687E5ED-53EC-4352-857F-AF28DB4591C9 |
---|
005 | 201709121419 |
---|
008 | 130110s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170912141903|bnguyenloi|c20160726151028|dngavt|y20031125|zthanhntk |
---|
082 | |a671|bTr 121 Đ |
---|
100 | |aTrần Văn Địch |
---|
245 | |aSổ tay gia công cơ : |bDùng cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo / |cTrần Văn Địch, Lưu Văn Nhang, Nguyễn Thanh Mai |
---|
250 | |aIn lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2002 |
---|
300 | |a498 tr. : |bminh họa ; |c27 cm |
---|
650 | |aChế tạo máy - Công nghệ |
---|
650 | |aGia công cơ khí |
---|
690 | |aCơ sở kỹ thuật chế tạo và đồ án |
---|
700 | |aNguyễn Thanh Mai |
---|
700 | |aLưu Văn Nhang |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000007174-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(6): 3000003057-62 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001102 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/670_congnghiepchetao/sotaygiacongco_tranvandich/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b384|c1|d3 |
---|
| |
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000003057
|
Kho mượn
|
671 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000003059
|
Kho mượn
|
671 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000003058
|
Kho mượn
|
671 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000003060
|
Kho mượn
|
671 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000003061
|
Kho mượn
|
671 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000003062
|
Kho mượn
|
671 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
2000001102
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
671 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000007176
|
Kho đọc Sinh viên
|
671 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
9
|
1000007174
|
Kho đọc Sinh viên
|
671 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
10
|
1000007175
|
Kho đọc Sinh viên
|
671 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Hạn trả:30-08-2021
|
|
|
|
|
|
|
|