- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 343.59707 Tr 121 M
Nhan đề: Tìm hiểu luật kinh tế / Trần Anh Minh, Lê Xuân Thọ
DDC
| 343.59707 |
Tác giả CN
| Trần Anh Minh |
Nhan đề
| Tìm hiểu luật kinh tế / Trần Anh Minh, Lê Xuân Thọ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 1995 |
Mô tả vật lý
| 364 tr. ; 21 cm |
Phụ chú
| Phụ lục (tr.285) |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật kinh tế |
Tác giả(bs) CN
| Lê Xuân Thọ |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000007217-8, 1000007255 |
Địa chỉ
| Kho mượn(4): 3000002922-3, 3000002966, 3000002969 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000002558 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 11857 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | FBA85B91-5F64-44CA-AA5F-7546EA56A374 |
---|
005 | 201505221432 |
---|
008 | 130110s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150522143239|bhientrang|c20070817|dvanpth|y20031125|zhoannq |
---|
082 | |a343.59707|bTr 121 M |
---|
100 | |aTrần Anh Minh |
---|
245 | |aTìm hiểu luật kinh tế / |cTrần Anh Minh, Lê Xuân Thọ |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c1995 |
---|
300 | |a364 tr. ; |c21 cm |
---|
500 | |aPhụ lục (tr.285) |
---|
650 | |aLuật kinh tế |
---|
700 | |aLê Xuân Thọ |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000007217-8, 1000007255 |
---|
852 | |bKho mượn|j(4): 3000002922-3, 3000002966, 3000002969 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000002558 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/340_luathoc/timhieuluatkinhte_trananhminh/0biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a8|b60|c1|d4 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000002922
|
Kho mượn
|
343.59707 Tr 121 M
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Thanh lý 2009
|
|
|
2
|
2000002558
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
343.59707 Tr 121 M
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
3
|
1000007217
|
Kho đọc Sinh viên
|
343.59707 Tr 121 M
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Thanh lý 2009
|
|
|
4
|
1000007218
|
Kho đọc Sinh viên
|
343.59707 Tr 121 M
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Thanh lý 2009
|
|
|
5
|
3000002966
|
Kho mượn
|
343.59707 Tr 121 M
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
6
|
3000002969
|
Kho mượn
|
343.59707 Tr 121 M
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Thanh lý 2009
|
|
|
7
|
3000002923
|
Kho mượn
|
343.59707 Tr 121 M
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Thanh lý 2009
|
|
|
8
|
1000007255
|
Kho đọc Sinh viên
|
343.59707 Tr 121 M
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|