- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 337.5194 K 312
Nhan đề: Kinh nghiệm kế hoạch hóa và quản lý ở Hàn Quốc : Sách tham khảo / Tập thể cán bộ của Vụ Kế hoạch hóa Ủy ban kế hoạch hóa nhà nước
DDC
| 337.5194 |
Nhan đề
| Kinh nghiệm kế hoạch hóa và quản lý ở Hàn Quốc : Sách tham khảo / Tập thể cán bộ của Vụ Kế hoạch hóa Ủy ban kế hoạch hóa nhà nước |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia, 1995 |
Mô tả vật lý
| 194 tr. ; 19 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Hàn Quốc-Chính sách kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Hàn Quốc-Quản lý kinh tế |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(2): 1000006814-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(1): 3000001231 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000002435 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 11560 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 1D58FE8D-DB36-4A3D-A261-5485C29C634A |
---|
005 | 201801301419 |
---|
008 | 130110s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180130141957|bvanpth|c20150409111602|dvinhpq|y20031107|zthanhntk |
---|
082 | |a337.5194|bK 312 |
---|
245 | |aKinh nghiệm kế hoạch hóa và quản lý ở Hàn Quốc : |bSách tham khảo / |cTập thể cán bộ của Vụ Kế hoạch hóa Ủy ban kế hoạch hóa nhà nước |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia, |c1995 |
---|
300 | |a194 tr. ; |c19 cm |
---|
650 | |aHàn Quốc|xChính sách kinh tế |
---|
650 | |aHàn Quốc|xQuản lý kinh tế |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000006814-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(1): 3000001231 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000002435 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/kinhnghiemkehoachhoavaquanlyohanquoc/pagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b10|c1|d4 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000002435
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
337.5194 K 312
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
2
|
3000001231
|
Kho mượn
|
337.5194 K 312
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Thanh lý 2009
|
|
|
3
|
1000006814
|
Kho đọc Sinh viên
|
337.5194 K 312
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
1000006815
|
Kho đọc Sinh viên
|
337.5194 K 312
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
|
|
|
|
|