- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 339 B 103
Nhan đề: Bài tập kinh tế vĩ mô : Tóm tắt nội dung - bài tập - đáp án / Vũ Thu Giang và những người khác
DDC
| 339 |
Nhan đề
| Bài tập kinh tế vĩ mô : Tóm tắt nội dung - bài tập - đáp án / Vũ Thu Giang và những người khác |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 1996 |
Mô tả vật lý
| 179 tr. ; 19 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế vĩ mô - Bài tập |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Thu Giang |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(5): 1000006734-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(4): 3000001341, 3000002811-3 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 11516 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E53A39BF-783D-451D-81CD-5A9F10260B8F |
---|
005 | 201505181505 |
---|
008 | 130110s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150518150608|bhientrang|c20041202|dvanpth|y20031104|zthanhntk |
---|
082 | |a339|bB 103 |
---|
245 | |aBài tập kinh tế vĩ mô : |bTóm tắt nội dung - bài tập - đáp án / |cVũ Thu Giang và những người khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c1996 |
---|
300 | |a179 tr. ; |c19 cm |
---|
650 | |aKinh tế vĩ mô - Bài tập |
---|
700 | |aVũ Thu Giang |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(5): 1000006734-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(4): 3000001341, 3000002811-3 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/baitapkinhtevimo_vuthugiang/0biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a9|b374|c1|d57 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000001341
|
Kho mượn
|
339 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
Thanh lý 2009
|
|
|
2
|
3000002811
|
Kho mượn
|
339 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Thanh lý 2009
|
|
|
3
|
3000002812
|
Kho mượn
|
339 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Thanh lý 2009
|
|
|
4
|
3000002813
|
Kho mượn
|
339 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Thanh lý 2009
|
|
|
5
|
1000006738
|
Kho đọc Sinh viên
|
339 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Thanh lý 2009
|
|
|
6
|
1000006737
|
Kho đọc Sinh viên
|
339 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Thanh lý 2009
|
|
|
7
|
1000006736
|
Kho đọc Sinh viên
|
339 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Thanh lý 2009
|
|
|
8
|
1000006735
|
Kho đọc Sinh viên
|
339 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Thanh lý 2009
|
|
|
9
|
1000006734
|
Kho đọc Sinh viên
|
339 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|