- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 613.202 B 106
Nhan đề: Bảng nhu cầu dinh dưỡng : khuyến nghị cho người Việt Nam / Bộ Y tế. Viện dinh dưỡng
DDC
| 613.202 |
Nhan đề
| Bảng nhu cầu dinh dưỡng : khuyến nghị cho người Việt Nam / Bộ Y tế. Viện dinh dưỡng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2003 |
Mô tả vật lý
| 81 tr. ; 20 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Dinh dưỡng - Thành phần |
Môn học
| Dinh dưỡng học |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(5): 1000006544-7, 1000009272 |
Địa chỉ
| Kho mượn(5): 3000001146-50 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 11512 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A51F380E-D659-4F33-8C23-9F4852FDB447 |
---|
005 | 201306250959 |
---|
008 | 130110s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130625095945|boanhntk|c20130321103609|dvanpth|y20031104|zthanhntk |
---|
082 | |a613.202|bB 106 |
---|
245 | |aBảng nhu cầu dinh dưỡng : |bkhuyến nghị cho người Việt Nam / |cBộ Y tế. Viện dinh dưỡng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2003 |
---|
300 | |a81 tr. ; |c20 cm |
---|
650 | |aDinh dưỡng - Thành phần |
---|
690 | |aDinh dưỡng học |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(5): 1000006544-7, 1000009272 |
---|
852 | |bKho mượn|j(5): 3000001146-50 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/610_yhoc/bang nhu cau dinh duong_tu giay/abang nhu cau dinh duong_tu giay_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b233|c1|d73 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000009272
|
Kho đọc Sinh viên
|
613.202 B 106
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
2
|
3000001150
|
Kho mượn
|
613.202 B 106
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
3
|
3000001149
|
Kho mượn
|
613.202 B 106
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
4
|
3000001148
|
Kho mượn
|
613.202 B 106
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
5
|
3000001147
|
Kho mượn
|
613.202 B 106
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
6
|
3000001146
|
Kho mượn
|
613.202 B 106
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
7
|
1000006546
|
Kho đọc Sinh viên
|
613.202 B 106
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000006547
|
Kho đọc Sinh viên
|
613.202 B 106
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000006545
|
Kho đọc Sinh viên
|
613.202 B 106
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000006544
|
Kho đọc Sinh viên
|
613.202 B 106
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|