- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.401 Sm 300 G
Nhan đề: Chiến lược và sách lược kinh doanh / Garry D. Smith, Danny R. Arnold, Bobby G. Bizzell; Bùi Văn Đông dịch
DDC
| 658.401 |
Tác giả CN
| Smith, Garry D. |
Nhan đề
| Chiến lược và sách lược kinh doanh / Garry D. Smith, Danny R. Arnold, Bobby G. Bizzell; Bùi Văn Đông dịch |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, Lao động - Xã hội, 1994, 2007 |
Mô tả vật lý
| 366 tr. ; 21 cm |
Môn học
| Quản trị chiến lược |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Văn Đông |
Tác giả(bs) CN
| Arnold, Danny R. |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(2): 1000006722, 1000013717 |
Địa chỉ
| Kho mượn(15): 3000015312-26 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 11447 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | BD0210A1-F6BE-4480-8495-8D66679EF597 |
---|
005 | 202109281118 |
---|
008 | 130110s19941994vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210928111856|bvanpth|c20160810102933|dluuyen|y20031031|zquang |
---|
082 | |a658.401|bSm 300 G |
---|
100 | |aSmith, Garry D. |
---|
245 | |aChiến lược và sách lược kinh doanh / |cGarry D. Smith, Danny R. Arnold, Bobby G. Bizzell; Bùi Văn Đông dịch |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bNxb TP. Hồ Chí Minh, Lao động - Xã hội, |c1994, 2007 |
---|
300 | |a366 tr. ; |c21 cm |
---|
690 | |aQuản trị chiến lược |
---|
700 | |aBùi Văn Đông |
---|
700 | |aArnold, Danny R. |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000006722, 1000013717 |
---|
852 | |bKho mượn|j(15): 3000015312-26 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/chienluocvasachluockinhdoanh_garrydsmith/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a17|b198|c1|d4 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000015326
|
Kho mượn
|
658.401 Sm 300 G
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
2
|
3000015325
|
Kho mượn
|
658.401 Sm 300 G
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
3
|
3000015324
|
Kho mượn
|
658.401 Sm 300 G
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
4
|
3000015323
|
Kho mượn
|
658.401 Sm 300 G
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
5
|
3000015322
|
Kho mượn
|
658.401 Sm 300 G
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
6
|
3000015321
|
Kho mượn
|
658.401 Sm 300 G
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
7
|
3000015320
|
Kho mượn
|
658.401 Sm 300 G
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
8
|
3000015319
|
Kho mượn
|
658.401 Sm 300 G
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
9
|
3000015318
|
Kho mượn
|
658.401 Sm 300 G
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
10
|
3000015317
|
Kho mượn
|
658.401 Sm 300 G
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
|
|
|
|