- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 354.8 Ng 527 H
Nhan đề: Vai trò quản lý kinh tế của nhà nước trong nền kinh tế thị trường. : Kinh nghiệm của các nước ASEAN / Nguyễn Duy Hùng
DDC
| 354.8 |
Tác giả CN
| Nguyễn Duy Hùng |
Nhan đề
| Vai trò quản lý kinh tế của nhà nước trong nền kinh tế thị trường. : Kinh nghiệm của các nước ASEAN / Nguyễn Duy Hùng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia, 1996 |
Mô tả vật lý
| 139 tr ; 19 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản lý kinh tế |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000006122, 1000006668-9 |
Địa chỉ
| Kho mượn(3): 3000001186, 3000001315, 3000007378 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 11443 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | C0898E75-6A08-4FEF-BB32-137CE185CAC9 |
---|
005 | 201505261643 |
---|
008 | 130110s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150526164316|bhientrang|c20040804|dvanpth|y20031030|zquang |
---|
082 | |a354.8|bNg 527 H |
---|
100 | |aNguyễn Duy Hùng |
---|
245 | |aVai trò quản lý kinh tế của nhà nước trong nền kinh tế thị trường. : |bKinh nghiệm của các nước ASEAN / |cNguyễn Duy Hùng |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia, |c1996 |
---|
300 | |a139 tr ; |c19 cm |
---|
650 | |aQuản lý kinh tế |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000006122, 1000006668-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(3): 3000001186, 3000001315, 3000007378 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/350_hanhchinhcong_khoahocquansu/vaitroqlyktecuannuoctrongnenkttt_nguyenduyhung/0biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b90|c1|d5 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000007378
|
Kho mượn
|
354.8 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
2
|
1000006122
|
Kho đọc Sinh viên
|
354.8 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
3
|
1000006668
|
Kho đọc Sinh viên
|
354.8 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Thanh lý 2009
|
|
|
4
|
1000006669
|
Kho đọc Sinh viên
|
354.8 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Thanh lý 2009
|
|
|
5
|
3000001186
|
Kho mượn
|
354.8 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
|
6
|
3000001315
|
Kho mượn
|
354.8 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
|
|
|
|
|