- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 664.0282 Ng 527 C
Nhan đề: Nguyên lý sản xuất đồ hộp thực phẩm / Nguyễn Trọng Cẩn, Nguyễn Lệ Hà
DDC
| 664.0282 |
Tác giả CN
| Nguyễn Trọng Cẩn |
Nhan đề
| Nguyên lý sản xuất đồ hộp thực phẩm / Nguyễn Trọng Cẩn, Nguyễn Lệ Hà |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2019 |
Mô tả vật lý
| 383 tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| Sách biếu |
Thuật ngữ chủ đề
| Đồ hộp-Công nghệ sản xuất |
Môn học
| Công nghệ đồ hộp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Lệ Hà |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(3): 1000028524-6 |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(2): 3000038479-80 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 114400 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A7589CE9-38D8-4BD4-8C87-6BC80B600033 |
---|
005 | 201909230958 |
---|
008 | 130110s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190923095900|bvanpth|c20190920153151|doanhntk|y20190920153051|zoanhntk |
---|
082 | |a664.0282|bNg 527 C |
---|
100 | |aNguyễn Trọng Cẩn |
---|
245 | |aNguyên lý sản xuất đồ hộp thực phẩm / |cNguyễn Trọng Cẩn, Nguyễn Lệ Hà |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2019 |
---|
300 | |a383 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aSách biếu |
---|
650 | |aĐồ hộp|xCông nghệ sản xuất |
---|
690 | |aCông nghệ đồ hộp |
---|
700 | |aNguyễn Lệ Hà |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000028524-6 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(2): 3000038479-80 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata7/anhbia/nglysxdohopthucpham_nglehathumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b23|c1 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000038480
|
Kho mượn
|
664.0282 Ng 527 C
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000038479
|
Kho mượn
|
664.0282 Ng 527 C
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000028526
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.0282 Ng 527 C
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000028525
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.0282 Ng 527 C
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000028524
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.0282 Ng 527 C
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|