- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 579.8 Ng 527 T
Nhan đề: Đa dạng sinh học tảo trong thủy vực nội địa Việt Nam : Triển vọng và thử thách / Nguyễn Văn Tuyên
DDC
| 579.8 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Tuyên |
Nhan đề
| Đa dạng sinh học tảo trong thủy vực nội địa Việt Nam : Triển vọng và thử thách / Nguyễn Văn Tuyên |
Nhan đề khác
| Algal biodiversity of the land aquatic habitats of Viet Nam: Prospeccts and challenges |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2003 |
Mô tả vật lý
| 499 tr. : Minh họa, ; 20 cm |
Phụ chú
| Tài liệu tham khảo tr.485 - tr. 499 |
Thuật ngữ chủ đề
| Tảo |
Môn học
| Thực vật ở nước |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(1): 1000006599 |
Địa chỉ
| NTUKho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001074 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 11369 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D562839F-501E-45D7-B44A-31B3979DB939 |
---|
005 | 202107222310 |
---|
008 | 130110s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210722231045|bvanpth|c20190917104847|dvanpth|y20031027|zthanhntk |
---|
082 | |a579.8|bNg 527 T |
---|
100 | |aNguyễn Văn Tuyên |
---|
245 | |aĐa dạng sinh học tảo trong thủy vực nội địa Việt Nam : |bTriển vọng và thử thách / |cNguyễn Văn Tuyên |
---|
246 | |aAlgal biodiversity of the land aquatic habitats of Viet Nam: Prospeccts and challenges |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bNông nghiệp, |c2003 |
---|
300 | |a499 tr. : |bMinh họa, ; |c20 cm |
---|
500 | |aTài liệu tham khảo tr.485 - tr. 499 |
---|
650 | |aTảo |
---|
690 | |aThực vật ở nước |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000006599 |
---|
852 | |aNTU|bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001074 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/570_sinhhoc_khoahocdoisong/dadangshtaotrongthuyvucnoidia_ngvantuyen/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b44|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000001074
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
579.8 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
2
|
1000006599
|
Kho đọc Sinh viên
|
579.8 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Hạn trả:10-08-2004
|
|
|
|
|
|
|
|