- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.401 O 401 J
Nhan đề: Quản lý chất lượng đồng bộ / John S. Oakland; Nguyễn Văn Biên và những người khác dịch
DDC
| 658.401 |
Tác giả CN
| Oakland, John S. |
Nhan đề
| Quản lý chất lượng đồng bộ / John S. Oakland; Nguyễn Văn Biên và những người khác dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 1994 |
Mô tả vật lý
| 373 tr. ; 22 cm |
Phụ chú
| Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: 'Total quality management' |
Thuật ngữ chủ đề
| Chất lượng - quản lý |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản lý chất lượng đồng bộ |
Tác giả(bs) CN
| Võ Viết Cẩn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Biên |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000005229-30, 1000006595 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 11354 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 2343D789-E38B-4F50-A784-2D60C087181E |
---|
005 | 201105091413 |
---|
008 | 130110s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130117163342|boanhntk|c20031027|dthanhntk|y20031027|zthanhntk |
---|
082 | |a658.401|bO 401 J |
---|
100 | |aOakland, John S. |
---|
245 | |aQuản lý chất lượng đồng bộ / |cJohn S. Oakland; Nguyễn Văn Biên và những người khác dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c1994 |
---|
300 | |a373 tr. ; |c22 cm |
---|
500 | |aDịch từ nguyên bản tiếng Anh: 'Total quality management' |
---|
534 | |aDịch từ nguyên bản tiếng Anh: 'Total quality management' |
---|
650 | |aChất lượng - quản lý |
---|
650 | |aQuản lý chất lượng đồng bộ |
---|
700 | |aVõ Viết Cẩn |
---|
700 | |aNguyễn Văn Biên |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000005229-30, 1000006595 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/quan ly chat luong dong bo_john s oaklandsmallthumb.jpg |
---|
890 | |a3|b28|c1|d4 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000006595
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.401 O 401 J
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
|
2
|
1000005229
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.401 O 401 J
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
1000005230
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.401 O 401 J
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|