Sách tiếng Việt335.41̀2 H 561Hướng dẫn ôn thi môn Kinh tế chính trị Mác - Lê-nin /

DDC
| 335.41̀2 |
Nhan đề
| Hướng dẫn ôn thi môn Kinh tế chính trị Mác - Lê-nin / Nguyễn Văn Hảo và những người khác |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 1998 |
Mô tả vật lý
| 117 tr. ; 19 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế chính trị Mác - Lênin - Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Hảo |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Bích |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(5): 1000006524-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(13): 3000001028-9, 3000001075-7, 3000001088-90, 3000001093-6, 3000001104 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 11352 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 24E764F3-7BB9-4EF3-89A1-87757E175E21 |
---|
005 | 201505221112 |
---|
008 | 130110s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150522111306|bhientrang|c20040930|dvanpth|y20031027|zthanhntk |
---|
082 | |a335.41̀2|bH 561 |
---|
245 | |aHướng dẫn ôn thi môn Kinh tế chính trị Mác - Lê-nin / |cNguyễn Văn Hảo và những người khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia, |c1998 |
---|
300 | |a117 tr. ; |c19 cm |
---|
650 | |aKinh tế chính trị Mác - Lênin - Giáo trình |
---|
700 | |aNguyễn Văn Hảo |
---|
700 | |aNguyễn Văn Bích |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(5): 1000006524-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(13): 3000001028-9, 3000001075-7, 3000001088-90, 3000001093-6, 3000001104 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/huongdanonthimonktctmaclenin_nguyenvanhao/0biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a18|b1406|c1|d5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
3000001104
|
Kho mượn
|
335.412 H 561
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
3000001088
|
Kho mượn
|
335.412 H 561
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
Chờ thanh lý
|
|
3
|
3000001089
|
Kho mượn
|
335.412 H 561
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
3000001090
|
Kho mượn
|
335.412 H 561
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
Chờ thanh lý
|
|
5
|
3000001094
|
Kho mượn
|
335.412 H 561
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
Chờ thanh lý
|
|
6
|
3000001095
|
Kho mượn
|
335.412 H 561
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
7
|
3000001096
|
Kho mượn
|
335.412 H 561
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
8
|
3000001075
|
Kho mượn
|
335.412 H 561
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
9
|
3000001076
|
Kho mượn
|
335.412 H 561
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
Chờ thanh lý
|
|
10
|
3000001077
|
Kho mượn
|
335.412 H 561
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
1
2 of 2
|
|
|
|
|
|
|