- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.7 Tr 121 S
Nhan đề: Quản lý chất lượng hàng hóa và dịch vụ / Trần Sửu, Nguyễn Chí Tụng
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 11262 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 55ACDA85-50B9-4355-8266-1860984AE27D |
---|
005 | 201709131051 |
---|
008 | 130110s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170913105120|boanhntk|c20130117164718|doanhntk|y20031020|zthanhntk |
---|
082 | |a658.7|bTr 121 S |
---|
100 | |aTrần Sửu |
---|
245 | |aQuản lý chất lượng hàng hóa và dịch vụ / |cTrần Sửu, Nguyễn Chí Tụng |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c1996 |
---|
300 | |a227 tr. ; |c20 cm |
---|
650 | |aHàng hóa - Quản lý chất lượng |
---|
690 | |aQuản trị chất lượng |
---|
690 | |aQuản trị chất lượng dịch vụ |
---|
700 | |aNguyễn Chí Tụng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000006419, 1000013966 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/quan ly chat luong..._tran suusmallthumb.jpg |
---|
890 | |a2|b11|c1|d8 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000013966
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.7 Tr 121 S
|
SGH
|
2
|
|
|
|
2
|
1000006419
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.7 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
|
|
|
|
|