- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 519 Ng 527 Th
Nhan đề: Kinh tế lượng ứng dụng / Nguyễn Thống
DDC
| 519 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thống |
Nhan đề
| Kinh tế lượng ứng dụng / Nguyễn Thống |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia, 2000 |
Mô tả vật lý
| 295 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế lượng |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học ứng dụng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000004622-4 |
Địa chỉ
| Kho mượn(4): 3000002718-20, 3000007952 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 11134 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 76A1EACE-B708-4442-95BE-61EA73FC0625 |
---|
005 | 201504161522 |
---|
008 | 130110s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150416152214|bvinhpq|c20130612145727|dvanpth|y20031009|zthanhntk |
---|
082 | |a519|bNg 527 Th |
---|
100 | |aNguyễn Thống |
---|
245 | |aKinh tế lượng ứng dụng / |cNguyễn Thống |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia, |c2000 |
---|
300 | |a295 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aKinh tế lượng |
---|
650 | |aToán học ứng dụng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000004622-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(4): 3000002718-20, 3000007952 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/510_toanhoc/kinhteluongungdung/pagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a7|b370|c1|d16 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000007952
|
Kho mượn
|
519 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
2
|
3000002718
|
Kho mượn
|
519 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
3
|
3000002719
|
Kho mượn
|
519 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
4
|
3000002720
|
Kho mượn
|
519 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
5
|
1000004624
|
Kho đọc Sinh viên
|
519 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
6
|
1000004623
|
Kho đọc Sinh viên
|
519 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
7
|
1000004622
|
Kho đọc Sinh viên
|
519 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|