- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.56 Ng 527 L
Nhan đề: Tự động hóa hệ thống lạnh / Nguyễn Đức Lợi
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 11009 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 63BB1E46-6A45-4C71-A676-F1BBED38FC1C |
---|
005 | 202106281611 |
---|
008 | 130110s20002001vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210628161145|bhientrang|c20210522141240|dhientrang|y20030925|zquang |
---|
082 | |a621.56|bNg 527 L |
---|
100 | |aNguyễn Đức Lợi |
---|
245 | |aTự động hóa hệ thống lạnh / |cNguyễn Đức Lợi |
---|
250 | |aIn, tái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà nội : |bGiáo dục, |c2000, 2001, 2010 |
---|
300 | |a320 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aTự động hóa |
---|
650 | |aHệ thống lạnh |
---|
690 | |aTự động hóa hệ thống lạnh |
---|
690 | |aTự động hóa máy lạnh và điều hòa không khí |
---|
690 | |aXây dựng trạm lạnh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(4): 1000004553-4, 1000004557, 1000004600 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000002678-82, 3000006187-9, 3000006285-7, 3000007245 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001040 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/621_vatlyungdung/tu dong hoa he thong lanh _nguyen duc loi_01.jpgsmallthumb.jpg |
---|
890 | |a17|b229|c3|d15 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000007245
|
Kho mượn
|
621.56 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
2
|
3000006189
|
Kho mượn
|
621.56 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
3
|
3000006188
|
Kho mượn
|
621.56 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
4
|
3000006187
|
Kho mượn
|
621.56 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
5
|
3000006285
|
Kho mượn
|
621.56 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
6
|
3000006286
|
Kho mượn
|
621.56 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
7
|
3000006287
|
Kho mượn
|
621.56 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
8
|
2000001040
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
621.56 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
Mất KLD
|
|
|
9
|
3000002679
|
Kho mượn
|
621.56 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
10
|
3000002680
|
Kho mượn
|
621.56 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
|
|
|
|