- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621 T 450 Gi
Nhan đề: Công việc của người thợ sửa chữa cơ khí. Tập 1 / Tô Xuân Giáp
DDC
| 621 |
Tác giả CN
| Tô Xuân Giáp |
Nhan đề
| Công việc của người thợ sửa chữa cơ khí. Tập 1 / Tô Xuân Giáp |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2001 |
Mô tả vật lý
| 199 tr : minh họa ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Cơ khí - Sửa chữa |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(2): 1000004876-7 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000002671-2 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001038 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10994 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 999F769F-2E9A-4B90-8F24-2175422FA74D |
---|
005 | 201506291016 |
---|
008 | 130110s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150629101654|bhungbt|c20031006|dvanpth|y20030924|zhoannq |
---|
082 | |a621|bT 450 Gi |
---|
100 | |aTô Xuân Giáp |
---|
245 | |aCông việc của người thợ sửa chữa cơ khí. Tập 1 / |cTô Xuân Giáp |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2001 |
---|
300 | |a199 tr : |bminh họa ; |c21 cm |
---|
650 | |aCơ khí - Sửa chữa |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000004876-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000002671-2 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001038 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/congvieccuanguoithocokhit1_toxuangiap/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b18|c1|d5 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000002671
|
Kho mượn
|
621 T 450 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000002672
|
Kho mượn
|
621 T 450 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000004877
|
Kho đọc Sinh viên
|
621 T 450 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000004876
|
Kho đọc Sinh viên
|
621 T 450 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
2000001038
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
621 T 450 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|