- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 664.07 L 561 Ph
Nhan đề: Vi sinh vật học và an toàn vệ sinh thực phẩm / Lương Đức Phẩm
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10984 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D95887C0-BA0A-40E5-AA20-6155502E1E5A |
---|
005 | 201401091018 |
---|
008 | 130110s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20140109101605|bvanpth|c20140109101528|dvanpth|y20030923|zhoannq |
---|
082 | |a664.07|bL 561 Ph |
---|
100 | |aLương Đức Phẩm |
---|
245 | |aVi sinh vật học và an toàn vệ sinh thực phẩm / |cLương Đức Phẩm |
---|
250 | |aIn lần thứ hai có bổ sung sửa đổi |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông nghiệp, |c2000, 2001, 2002 |
---|
300 | |a423 tr. : |bminh họa ; |c21 cm |
---|
500 | |aIn lần thứ 1 và 2 có bổ sung sửa đổi |
---|
650 | |aVi sinh vật |
---|
650 | |aVệ sinh thực phẩm |
---|
690 | |aVi sinh |
---|
690 | |aQuản lý chất lượng và vệ sinh an toàn thực phẩm |
---|
690 | |aDinh dưỡng học |
---|
690 | |aVi sinh vật ứng dụng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000003808-9, 1000010608 |
---|
852 | |bKho mượn|j(9): 3000002496-503, 3000008071 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001675 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/vi sinh vat hoc va an toan ve sinh thuc pham _ luong duc pham_01.jpgsmallthumb.jpg |
---|
890 | |a13|b1724|c1|d211 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000008071
|
Kho mượn
|
664.07 L 561 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
2
|
2000001675
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
664.07 L 561 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
3
|
1000010608
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.07 L 561 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
4
|
3000002497
|
Kho mượn
|
664.07 L 561 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
5
|
3000002496
|
Kho mượn
|
664.07 L 561 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
6
|
3000002503
|
Kho mượn
|
664.07 L 561 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
7
|
3000002502
|
Kho mượn
|
664.07 L 561 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
8
|
3000002501
|
Kho mượn
|
664.07 L 561 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
9
|
3000002500
|
Kho mượn
|
664.07 L 561 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
10
|
3000002499
|
Kho mượn
|
664.07 L 561 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|