- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.312 Ng 527 Th
Nhan đề: Rơle số lý thuyết và ứng dụng / Nguyễn Hồng Thái, Vũ Văn Tẩm
DDC
| 621.312 |
Tác giả CN
| Nguyễn Hồng Thái |
Nhan đề
| Rơle số lý thuyết và ứng dụng / Nguyễn Hồng Thái, Vũ Văn Tẩm |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2001, 2003 |
Mô tả vật lý
| 367 tr. : minh họa, ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Rơ le |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Văn Tẩm |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000004781-2, 1000018467 |
Địa chỉ
| Kho mượn(9): 3000002576-7, 3000016701-7 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000000431 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10982 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D6505E40-127A-4F10-B2EA-A268432C20F3 |
---|
005 | 201705301015 |
---|
008 | 130110s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170530101553|bvinhpq|c20090327|dvanpth|y20030923|zhoannq |
---|
082 | |a621.312|bNg 527 Th |
---|
100 | |aNguyễn Hồng Thái |
---|
245 | |aRơle số lý thuyết và ứng dụng / |cNguyễn Hồng Thái, Vũ Văn Tẩm |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2001, 2003 |
---|
300 | |a367 tr. : |bminh họa, ; |c27 cm |
---|
650 | |aRơ le |
---|
700 | |aVũ Văn Tẩm |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000004781-2, 1000018467 |
---|
852 | |bKho mượn|j(9): 3000002576-7, 3000016701-7 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000000431 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/rolesolythuyetvaungdung_nguyenhongthai/pagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a13|b8|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000016707
|
Kho mượn
|
621.312 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
2
|
3000016706
|
Kho mượn
|
621.312 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
3
|
3000016705
|
Kho mượn
|
621.312 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
4
|
3000016704
|
Kho mượn
|
621.312 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
5
|
3000016703
|
Kho mượn
|
621.312 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
6
|
3000016702
|
Kho mượn
|
621.312 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
7
|
3000016701
|
Kho mượn
|
621.312 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
8
|
1000018467
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.312 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
9
|
3000002577
|
Kho mượn
|
621.312 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
10
|
3000002576
|
Kho mượn
|
621.312 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|