- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 515.071 Ng 527 Tr
Nhan đề: Toán học cao cấp. Tập 2: Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh
DDC
| 515.071 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đình Trí |
Nhan đề
| Toán học cao cấp. Tập 2: Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 6, 7, 9 có chỉnh lý |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2003, 2004, 2005 |
Mô tả vật lý
| 415 tr. ; 21cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học cao cấp |
Thuật ngữ chủ đề
| Giải tích phức - Hàm một biến |
Môn học
| Giải tích |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hồ Quỳnh |
Tác giả(bs) CN
| Tạ Văn Đĩnh |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(2): 1000003795, 1000004741 |
Địa chỉ
| Kho mượn(20): 3000002556-7, 3000004910, 3000016777-8, 3000037926-40 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10979 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 3ECA54FA-51DA-4E33-9197-2E9872D4FB0D |
---|
005 | 201908270753 |
---|
008 | 130110s20032004vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190827075308|btrangthuvien|c20161219093352|doanhntk|y20030923|zquang |
---|
082 | |a515.071|bNg 527 Tr |
---|
100 | |aNguyễn Đình Trí |
---|
245 | |aToán học cao cấp. Tập 2: Phép tính giải tích một biến số / |cNguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 6, 7, 9 có chỉnh lý |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2003, 2004, 2005 |
---|
300 | |a415 tr. ; |c21cm |
---|
650 | |aToán học cao cấp |
---|
650 | |aGiải tích phức - Hàm một biến |
---|
690 | |aGiải tích |
---|
700 | |aNguyễn Hồ Quỳnh |
---|
700 | |aTạ Văn Đĩnh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000003795, 1000004741 |
---|
852 | |bKho mượn|j(20): 3000002556-7, 3000004910, 3000016777-8, 3000037926-40 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/510_toanhoc/toanhoccaocap_t2_nguyendinhtri/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a22|b303|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000037940
|
Kho mượn
|
515.071 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
22
|
|
|
|
2
|
3000037939
|
Kho mượn
|
515.071 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
21
|
|
|
|
3
|
3000037938
|
Kho mượn
|
515.071 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
4
|
3000037937
|
Kho mượn
|
515.071 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
5
|
3000037936
|
Kho mượn
|
515.071 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
6
|
3000037935
|
Kho mượn
|
515.071 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
7
|
3000037934
|
Kho mượn
|
515.071 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
8
|
3000037933
|
Kho mượn
|
515.071 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
9
|
3000037932
|
Kho mượn
|
515.071 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
10
|
3000037931
|
Kho mượn
|
515.071 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
|
|
|
|