• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 620.105 Đ 450 S
    Nhan đề: Cơ học ứng dụng / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng

DDC 620.105
Tác giả CN Đỗ Sanh
Nhan đề Cơ học ứng dụng / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng
Lần xuất bản In lần thứ 1, 2
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục, 2002, 2004
Mô tả vật lý 203 tr. : minh họa ; 27 cm
Thuật ngữ chủ đề Cơ học ứng dụng
Môn học Cơ học ứng dụng
Tác giả(bs) CN Nguyễn Văn Vượng
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000004763-4, 1000009078
Địa chỉ Kho mượn(21): 3000002564-5, 3000008261-70, 3000016520-8
000 00000nam a2200000 4500
00110977
00211
0042AB98050-2A07-439F-9F87-3F2346EAEBB0
005201604290856
008130110s20022004vm| vie
0091 0
039|a20160429085637|bvanpth|c20160421160759|dngavt|y20030923|zhoannq
082 |a620.105|bĐ 450 S
100 |aĐỗ Sanh
245 |aCơ học ứng dụng / |cĐỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng
250 |aIn lần thứ 1, 2
260 |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2002, 2004
300 |a203 tr. : |bminh họa ; |c27 cm
650 |aCơ học ứng dụng
690|aCơ học ứng dụng
700 |aNguyễn Văn Vượng
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000004763-4, 1000009078
852|bKho mượn|j(21): 3000002564-5, 3000008261-70, 3000016520-8
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/cohocungdung_dosanh/0page0001thumbimage.jpg
890|a24|b139|c1|d3
STT Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000016528 Kho mượn 620.105 Đ 450 S Sách Tiếng Việt 24
2 3000016527 Kho mượn 620.105 Đ 450 S Sách Tiếng Việt 23
3 3000016526 Kho mượn 620.105 Đ 450 S Sách Tiếng Việt 22
4 3000016525 Kho mượn 620.105 Đ 450 S Sách Tiếng Việt 21
5 3000016524 Kho mượn 620.105 Đ 450 S Sách Tiếng Việt 20
6 3000016523 Kho mượn 620.105 Đ 450 S Sách Tiếng Việt 19
7 3000016522 Kho mượn 620.105 Đ 450 S Sách Tiếng Việt 18
8 3000016521 Kho mượn 620.105 Đ 450 S Sách Tiếng Việt 17
9 3000016520 Kho mượn 620.105 Đ 450 S Sách Tiếng Việt 16
10 3000008270 Kho mượn 620.105 Đ 450 S Sách Tiếng Việt 15
Nhận xét