- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.9 Ph 104 Ngh
Nhan đề: Máy búa và máy ép thủy lực / Phạm Văn Nghệ, Đỗ Văn Phúc
DDC
| 621.9 |
Tác giả CN
| Phạm Văn Nghệ |
Nhan đề
| Máy búa và máy ép thủy lực / Phạm Văn Nghệ, Đỗ Văn Phúc |
Lần xuất bản
| In lần thứ 1, Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2001, 2003 |
Mô tả vật lý
| 180 tr. : minh họa ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Máy thủy lực |
Từ khóa tự do
| Truyền động thuỷ khí (Mã môn học: 85076) |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Văn Phúc |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000004775-6, 1000010592 |
Địa chỉ
| Kho mượn(14): 3000002573-4, 3000006160, 3000007106, 3000016664-73 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000000256 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10975 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 77E81F66-1E3E-4903-B49F-93990EC7E800 |
---|
005 | 201508181453 |
---|
008 | 130110s20012003vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150818145335|bhientrang|c20090623|dluuyen|y20030923|zhoannq |
---|
082 | |a621.9|bPh 104 Ngh |
---|
100 | |aPhạm Văn Nghệ |
---|
245 | |aMáy búa và máy ép thủy lực / |cPhạm Văn Nghệ, Đỗ Văn Phúc |
---|
250 | |aIn lần thứ 1, Tái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2001, 2003 |
---|
300 | |a180 tr. : |bminh họa ; |c27 cm |
---|
650 | |aMáy thủy lực |
---|
653 | |aTruyền động thuỷ khí (Mã môn học: 85076) |
---|
700 | |aĐỗ Văn Phúc |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000004775-6, 1000010592 |
---|
852 | |bKho mượn|j(14): 3000002573-4, 3000006160, 3000007106, 3000016664-73 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000000256 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/maybuavamayepthuyluc_phamvannghe2003/0biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a18|b53|c1|d2 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000016673
|
Kho mượn
|
621.9 Ph 104 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
2
|
3000016672
|
Kho mượn
|
621.9 Ph 104 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
3
|
3000016671
|
Kho mượn
|
621.9 Ph 104 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
4
|
3000016670
|
Kho mượn
|
621.9 Ph 104 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
5
|
3000016669
|
Kho mượn
|
621.9 Ph 104 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
6
|
3000016668
|
Kho mượn
|
621.9 Ph 104 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
7
|
3000016667
|
Kho mượn
|
621.9 Ph 104 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
8
|
3000016666
|
Kho mượn
|
621.9 Ph 104 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
9
|
3000016665
|
Kho mượn
|
621.9 Ph 104 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
10
|
3000016664
|
Kho mượn
|
621.9 Ph 104 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
|
|
|
|