- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.434 Tr 121 S
Nhan đề: Thực hành sửa chữa và bảo trì động cơ xăng / Trần Thế San, Đỗ Dũng
DDC
| 621.434 |
Tác giả CN
| Trần Thế San |
Nhan đề
| Thực hành sửa chữa và bảo trì động cơ xăng / Trần Thế San, Đỗ Dũng |
Thông tin xuất bản
| Đà Nẵng : NXB Đà Nẵng, 2001, 2002 |
Mô tả vật lý
| 392 tr. : minh họa, ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Động cơ xăng - Sửa chữa và bảo trì |
Môn học
| Thực tập tổng hợp Công nghệ Kỹ thuật ô tô
|
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Dũng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000004814-5, 1000009591 |
Địa chỉ
| Kho mượn(6): 3000002616-7, 3000003887, 3000005765-6, 3000007049 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001159 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10967 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 73CD8C8D-D4C5-47FE-8EB8-059FA505E48C |
---|
005 | 201306171452 |
---|
008 | 130110s20012002vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130617135247|bluuyen|c20130327080932|dluuyen|y20030922|zhoannq |
---|
082 | |a621.434|bTr 121 S |
---|
100 | |aTrần Thế San |
---|
245 | |aThực hành sửa chữa và bảo trì động cơ xăng / |cTrần Thế San, Đỗ Dũng |
---|
260 | |aĐà Nẵng : |bNXB Đà Nẵng, |c2001, 2002 |
---|
300 | |a392 tr. : |bminh họa, ; |c27 cm |
---|
650 | |aĐộng cơ xăng - Sửa chữa và bảo trì |
---|
690 | |aThực tập tổng hợp Công nghệ Kỹ thuật ô tô
|
---|
700 | |aĐỗ Dũng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000004814-5, 1000009591 |
---|
852 | |bKho mượn|j(6): 3000002616-7, 3000003887, 3000005765-6, 3000007049 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001159 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/thuc hanh sua chua bao tri dong co xang_tran the san/00.thuc hanh sua chua bao tri dong co xang_tran the san_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b228|c1|d4 |
---|
| |
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000007049
|
Kho mượn
|
621.434 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
2
|
1000009591
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.434 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
3
|
3000005765
|
Kho mượn
|
621.434 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
4
|
3000005766
|
Kho mượn
|
621.434 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
5
|
2000001159
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
621.434 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Mất KLD
|
|
|
6
|
3000003887
|
Kho mượn
|
621.434 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
7
|
1000004814
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.434 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
8
|
1000004815
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.434 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
9
|
3000002616
|
Kho mượn
|
621.434 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
10
|
3000002617
|
Kho mượn
|
621.434 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|