- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 620 N 312 T
Nhan đề: Dung sai và lắp ghép / Ninh Đức Tốn
DDC
| 620 |
Tác giả CN
| Ninh Đức Tốn |
Nhan đề
| Dung sai và lắp ghép / Ninh Đức Tốn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1, 2, 3 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2000, 2001, 2002, 2003 |
Mô tả vật lý
| 176 tr. : minh họa ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Dung sai lắp ghép |
Môn học
| Kỹ thuật đo |
Môn học
| Dung sai lắp ghép và kỹ thuật đo |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000004812-3, 1000010591 |
Địa chỉ
| Kho mượn(16): 3000002614-5, 3000005761-3, 3000007104, 3000016554-63 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001152 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10962 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F9A51883-261F-472A-8BE8-E7A34F53F62C |
---|
005 | 201908291512 |
---|
008 | 130110s20002003vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190829151240|bngavt|c20130227154222|doanhntk|y20030922|zhoannq |
---|
082 | |a620|bN 312 T |
---|
100 | |aNinh Đức Tốn |
---|
245 | |aDung sai và lắp ghép / |cNinh Đức Tốn |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1, 2, 3 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2000, 2001, 2002, 2003 |
---|
300 | |a176 tr. : |bminh họa ; |c27 cm. |
---|
650 | |aDung sai lắp ghép |
---|
690 | |aKỹ thuật đo |
---|
690 | |aDung sai lắp ghép và kỹ thuật đo |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000004812-3, 1000010591 |
---|
852 | |bKho mượn|j(16): 3000002614-5, 3000005761-3, 3000007104, 3000016554-63 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001152 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/620_congnghevahoatdonglienhe/dung sai va lap ghep_ninh duc ton_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a20|b280|c1|d45 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000016563
|
Kho mượn
|
620 N 312 T
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
2
|
3000016562
|
Kho mượn
|
620 N 312 T
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
3
|
3000016561
|
Kho mượn
|
620 N 312 T
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
4
|
3000016560
|
Kho mượn
|
620 N 312 T
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
5
|
3000016559
|
Kho mượn
|
620 N 312 T
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
6
|
3000016558
|
Kho mượn
|
620 N 312 T
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
7
|
3000016557
|
Kho mượn
|
620 N 312 T
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
8
|
3000016556
|
Kho mượn
|
620 N 312 T
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
9
|
3000016555
|
Kho mượn
|
620 N 312 T
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
10
|
3000016554
|
Kho mượn
|
620 N 312 T
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|