• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 005.1 Pr 200 R
    Nhan đề: Kỹ nghệ phần mềm, cách tiếp cận của người thực hành. Tập 3 / Roger S. Pressman; Ngô Trung Việt dịch

DDC 005.1
Tác giả CN Pressman, Roger S.
Nhan đề Kỹ nghệ phần mềm, cách tiếp cận của người thực hành. Tập 3 / Roger S. Pressman; Ngô Trung Việt dịch
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục, 2000
Mô tả vật lý 283 tr. : minh họa ; 27 cm
Thuật ngữ chủ đề Phần mềm - Thiết kế
Môn học Kỹ nghệ phần mềm
Môn học Kiểm thử phần mềm
Môn học Công nghệ phần mềm
Tác giả(bs) CN Ngô Trung Việt
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(6): 1000003791-2, 1000006538-40, 1000009265
Địa chỉ Kho mượn(19): 3000002353, 3000002412-7, 3000002481-2, 3000016602-11
000 00000nam a2200000 4500
00110954
00211
00422F374FB-9347-4DDC-B025-D68787DDAB0D
005201703131514
008130110s2000 vm| vie
0091 0
039|a20170313151449|boanhntk|c20170313145803|doanhntk|y20030922|zhoannq
082 |a005.1|bPr 200 R
100 |aPressman, Roger S.
245 |aKỹ nghệ phần mềm, cách tiếp cận của người thực hành. Tập 3 / |cRoger S. Pressman; Ngô Trung Việt dịch
260 |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2000
300 |a283 tr. : |bminh họa ; |c27 cm
650 |aPhần mềm - Thiết kế
690 |aKỹ nghệ phần mềm
690|aKiểm thử phần mềm
690|aCông nghệ phần mềm
700 |aNgô Trung Việt
852|bKho đọc Sinh viên|j(6): 1000003791-2, 1000006538-40, 1000009265
852|bKho mượn|j(19): 3000002353, 3000002412-7, 3000002481-2, 3000016602-11
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/000_tongquat/000_tongquat/ky nghe phan mem t3_roger s pressman/ky nghe phan mem t3_roger s pressman_thumbimage.jpg
890|a25|b6|c1|d2
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000016611 Kho mượn 005.1 Pr 200 R SGH 25
2 3000016610 Kho mượn 005.1 Pr 200 R Sách Tiếng Việt 24
3 3000016609 Kho mượn 005.1 Pr 200 R SGH 23
4 3000016608 Kho mượn 005.1 Pr 200 R SGH 22
5 3000016607 Kho mượn 005.1 Pr 200 R Sách Tiếng Việt 21
6 3000016605 Kho mượn 005.1 Pr 200 R Sách Tiếng Việt 20
7 3000016606 Kho mượn 005.1 Pr 200 R SGH 20
8 3000016604 Kho mượn 005.1 Pr 200 R Sách Tiếng Việt 19
9 3000016603 Kho mượn 005.1 Pr 200 R SGH 18
10 3000016602 Kho mượn 005.1 Pr 200 R SGH 17
Nhận xét