• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 621.56 Ng 527 L
    Nhan đề: Hướng dẫn thiết kế hệ thống lạnh / Nguyễn Đức Lợi

DDC 621.56
Tác giả CN Nguyễn Đức Lợi
Nhan đề Hướng dẫn thiết kế hệ thống lạnh / Nguyễn Đức Lợi
Lần xuất bản In lần thứ 4, 5, 6 có bổ sung và sửa chữa
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục, Khoa học và Kỹ thuật, 2002, 2005, 2006
Mô tả vật lý 351 tr., 411 tr. : minh hoạ ; 24 cm
Phụ chú 2 cuốn xb năm 2005 và 2006 là sách đền, của nxb khác.
Thuật ngữ chủ đề Hệ thống lạnh-Thiết kế
Môn học Máy và thiết bị lạnh
Môn học Xây dựng trạm lạnh
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(4): 1000004808-11
Địa chỉ Kho mượn(6): 3000002539, 3000002609-13
Địa chỉ Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001151
000 00000nam a2200000 4500
00110944
00211
00433CE5331-8917-4589-A5BD-49925D57BD03
005201410101701
008130110s2002 vm| vie
0091 0
039|a20141010170139|bvanpth|c20141010165642|dvanpth|y20030922|zhoannq
082 |a621.56|bNg 527 L
100 |aNguyễn Đức Lợi
245 |aHướng dẫn thiết kế hệ thống lạnh / |cNguyễn Đức Lợi
250|aIn lần thứ 4, 5, 6 có bổ sung và sửa chữa
260 |aHà Nội : |bGiáo dục, Khoa học và Kỹ thuật, |c2002, 2005, 2006
300 |a351 tr., 411 tr. : |bminh hoạ ; |c24 cm
500|a2 cuốn xb năm 2005 và 2006 là sách đền, của nxb khác.
650 |aHệ thống lạnh|xThiết kế
690|aMáy và thiết bị lạnh
690|aXây dựng trạm lạnh
852|bKho đọc Sinh viên|j(4): 1000004808-11
852|bKho mượn|j(6): 3000002539, 3000002609-13
852|bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001151
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/621_vatlyungdung/hd thiet ke he thong lanh 2006 _ nguyen duc loi_001smallthumb.jpg
890|a11|b1166|c1|d50
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000002539 Kho mượn 697.93 Ng 527 L Sách Tiếng Việt 11
2 1000004811 Kho đọc Sinh viên 621.56 Ng 527 L Sách Tiếng Việt 10
3 1000004810 Kho đọc Sinh viên 621.56 Ng 527 L SGH 9
4 1000004809 Kho đọc Sinh viên 621.56 Ng 527 L Sách Tiếng Việt 8
5 1000004808 Kho đọc Sinh viên 621.56 Ng 527 L Sách Tiếng Việt 7 Mất CLD
6 3000002613 Kho mượn 621.56 Ng 527 L SGH 5
7 3000002612 Kho mượn 621.56 Ng 527 L Sách Tiếng Việt 4
8 3000002611 Kho mượn 621.56 Ng 527 L Sách Tiếng Việt 3
9 3000002610 Kho mượn 621.56 Ng 527 L Sách Tiếng Việt 2
10 3000002609 Kho mượn 621.56 Ng 527 L Sách Tiếng Việt 1
Nhận xét