- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 516.5071 Ng 527 Đ
Nhan đề: Hình học họa hình. Tập 2: Hình chiếu phối cảnh, hình chiếu có số, bóng trên các hình chiếu : đã được Hội đồng môn học của Bộ Giáo dục và đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kỹ thuật / Nguyễn Đình Điện, Dương Tiến Thọ, Nguyễn Văn Tuấn
DDC
| 516.5071 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đình Điện |
Nhan đề
| Hình học họa hình. Tập 2: Hình chiếu phối cảnh, hình chiếu có số, bóng trên các hình chiếu : đã được Hội đồng môn học của Bộ Giáo dục và đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kỹ thuật / Nguyễn Đình Điện, Dương Tiến Thọ, Nguyễn Văn Tuấn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 5, 6 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2002, 2003 |
Mô tả vật lý
| 239 tr. : minh họa ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Hình học họa hình - Lý thuyết |
Môn học
| Hình học hoạ hình |
Tác giả(bs) CN
| Dương Tiến Thọ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Tuấn |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(2): 1000004785-6 |
Địa chỉ
| Kho mượn(13): 3000002580-2, 3000016585-94 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10942 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 7D667960-D36B-47BA-B7DD-02EDF91E5DEB |
---|
005 | 201605031617 |
---|
008 | 130110s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160503161836|bvanpth|c20130312093111|dvanpth|y20030922|zhoannq |
---|
082 | |a516.5071|bNg 527 Đ |
---|
100 | |aNguyễn Đình Điện |
---|
245 | |aHình học họa hình. Tập 2: Hình chiếu phối cảnh, hình chiếu có số, bóng trên các hình chiếu : |bđã được Hội đồng môn học của Bộ Giáo dục và đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kỹ thuật / |cNguyễn Đình Điện, Dương Tiến Thọ, Nguyễn Văn Tuấn |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 5, 6 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2002, 2003 |
---|
300 | |a239 tr. : |bminh họa ; |c27 cm |
---|
650 | |aHình học họa hình - Lý thuyết |
---|
690 | |aHình học hoạ hình |
---|
700 | |aDương Tiến Thọ |
---|
700 | |aNguyễn Văn Tuấn |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000004785-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(13): 3000002580-2, 3000016585-94 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/500_tunhien_toan/510_toanhoc/hinh hoc hoa hinh _ t2_nguyen dinh dien_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a15|b17|c1|d3 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000016594
|
Kho mượn
|
516.5071 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000016593
|
Kho mượn
|
516.5071 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000016592
|
Kho mượn
|
516.5071 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000016591
|
Kho mượn
|
516.5071 Ng 527 Đ
|
SGH
|
12
|
|
|
|
5
|
3000016590
|
Kho mượn
|
516.5071 Ng 527 Đ
|
SGH
|
11
|
|
|
|
6
|
3000016589
|
Kho mượn
|
516.5071 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000016588
|
Kho mượn
|
516.5071 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000016587
|
Kho mượn
|
516.5071 Ng 527 Đ
|
SGH
|
8
|
|
|
|
9
|
3000016586
|
Kho mượn
|
516.5071 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000016585
|
Kho mượn
|
516.5071 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|