- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.82 Ng 527 H
Nhan đề: Chi tiết máy. Tập 2 / Nguyễn Trọng Hiệp
DDC
| 621.82 |
Tác giả CN
| Nguyễn Trọng Hiệp |
Nhan đề
| Chi tiết máy. Tập 2 / Nguyễn Trọng Hiệp |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 6, 7 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2003, 2006 |
Mô tả vật lý
| 143 tr. : minh họa ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Chi tiết máy |
Môn học
| Công nghệ lắp ráp ô tô
|
Môn học
| Nguyên lý - Chi tiết máy |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000003827-8, 1000009302 |
Địa chỉ
| Kho mượn(18): 3000002467-8, 3000010498-503, 3000016490-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10937 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | FCF9673A-29E4-4D10-A23E-F4056B194B1D |
---|
005 | 201908291429 |
---|
008 | 130110s20032006vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190829142932|bngavt|c20190829142918|dngavt|y20030919|zhoannq |
---|
082 | |a621.82|bNg 527 H |
---|
100 | |aNguyễn Trọng Hiệp |
---|
245 | |aChi tiết máy. Tập 2 / |cNguyễn Trọng Hiệp |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 6, 7 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2003, 2006 |
---|
300 | |a143 tr. : |bminh họa ; |c27 cm |
---|
650 | |aChi tiết máy |
---|
690 | |aCông nghệ lắp ráp ô tô
|
---|
690 | |aNguyên lý - Chi tiết máy |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000003827-8, 1000009302 |
---|
852 | |bKho mượn|j(18): 3000002467-8, 3000010498-503, 3000016490-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/chitietmaytap2_ngtronghiep2003/0biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a21|b298|c1|d5 |
---|
| |
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000016498
|
Kho mượn
|
621.82 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
2
|
3000016497
|
Kho mượn
|
621.82 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
3
|
3000016496
|
Kho mượn
|
621.82 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
4
|
3000016495
|
Kho mượn
|
621.82 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
5
|
3000016494
|
Kho mượn
|
621.82 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
6
|
3000016493
|
Kho mượn
|
621.82 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
7
|
3000016492
|
Kho mượn
|
621.82 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
8
|
3000016491
|
Kho mượn
|
621.82 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
9
|
3000016490
|
Kho mượn
|
621.82 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
10
|
3000010503
|
Kho mượn
|
621.82 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|