- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.3 Ng 527 Th
Nhan đề: Máy điện trong thiết bị tự động / Nguyễn Hồng Thanh, Nguyễn Phúc Hải
DDC
| 621.3 |
Tác giả CN
| Nguyễn Hồng Thanh |
Nhan đề
| Máy điện trong thiết bị tự động / Nguyễn Hồng Thanh, Nguyễn Phúc Hải |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2001 |
Mô tả vật lý
| 169 tr. : minh họa ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Máy điện |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Phúc Hải |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(2): 1000003804, 1000003806 |
Địa chỉ
| Kho mượn(3): 3000001460, 3000001919-20 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001664 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10936 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D02987F5-24A1-4E84-A220-799062FD939F |
---|
005 | 201508270852 |
---|
008 | 130110s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150827085238|bvinhpq|c20040617|dthanhntk|y20030919|zhoannq |
---|
082 | |a621.3|bNg 527 Th |
---|
100 | |aNguyễn Hồng Thanh |
---|
245 | |aMáy điện trong thiết bị tự động / |cNguyễn Hồng Thanh, Nguyễn Phúc Hải |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2001 |
---|
300 | |a169 tr. : |bminh họa ; |c27 cm |
---|
650 | |aMáy điện |
---|
700 | |aNguyễn Phúc Hải |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000003804, 1000003806 |
---|
852 | |bKho mượn|j(3): 3000001460, 3000001919-20 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001664 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/maydientrongthietbitudong_nguyenhongthanh/page001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b11|c1|d3 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000001664
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
621.3 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
2
|
1000003804
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.3 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
3
|
1000003806
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.3 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
4
|
3000001460
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
5
|
3000001919
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
6
|
3000001920
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|