- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 546 H 407 Nh
Nhan đề: Hóa học vô cơ : Tập 3: Các nguyên tố chuyển tiếp / Hoàng Nhâm
DDC
| 546 |
Tác giả CN
| Hoàng Nhâm |
Nhan đề
| Hóa học vô cơ : Tập 3: Các nguyên tố chuyển tiếp / Hoàng Nhâm |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo Dục, 2003, 2004 |
Mô tả vật lý
| 327 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa học vô cơ |
Môn học
| Hóa vô cơ |
Môn học
| Hóa học vô cơ |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(2): 1000004746-7 |
Địa chỉ
| Kho mượn(10): 3000002448-50, 3000010467, 3000016596-601 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10927 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 3651FFC1-83C3-42FE-A9B5-2BB088A011F7 |
---|
005 | 201908271429 |
---|
008 | 130110s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190827142910|btrangthuvien|c20170914141815|doanhntk|y20030918|zhoannq |
---|
082 | |a546|bH 407 Nh |
---|
100 | |aHoàng Nhâm |
---|
245 | |aHóa học vô cơ : |bTập 3: Các nguyên tố chuyển tiếp / |cHoàng Nhâm |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo Dục, |c2003, 2004 |
---|
300 | |a327 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aHóa học vô cơ |
---|
690 | |aHóa vô cơ |
---|
690 | |aHóa học vô cơ |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000004746-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(10): 3000002448-50, 3000010467, 3000016596-601 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/540_hoahoc_khoahoclienhe/hoahocvoco_t3_hoangnham/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a12|b275|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000016601
|
Kho mượn
|
546 H 407 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
2
|
3000016600
|
Kho mượn
|
546 H 407 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
3
|
3000016599
|
Kho mượn
|
546 H 407 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
4
|
3000016598
|
Kho mượn
|
546 H 407 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
5
|
3000016597
|
Kho mượn
|
546 H 407 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
6
|
3000016596
|
Kho mượn
|
546 H 407 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
7
|
3000010467
|
Kho mượn
|
546 H 407 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
8
|
1000004746
|
Kho đọc Sinh viên
|
546 H 407 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
9
|
1000004747
|
Kho đọc Sinh viên
|
546 H 407 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
10
|
3000002448
|
Kho mượn
|
546 H 407 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|