- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621 Đ 312 T
Nhan đề: Nguyên lý máy. Tập 1 / Đinh Gia Tường, Tạ Khánh Lâm
DDC
| 621 |
Tác giả CN
| Đinh Gia Tường |
Nhan đề
| Nguyên lý máy. Tập 1 / Đinh Gia Tường, Tạ Khánh Lâm |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2000, 2003 |
Mô tả vật lý
| 347 tr. : minh họa ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Nguyên lý máy |
Môn học
| Nguyên lý máy |
Tác giả(bs) CN
| Tạ Khánh Lâm |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000003835, 1000004750, 1000009246 |
Địa chỉ
| Kho mượn(9): 3000002491-2, 3000005796-7, 3000016681-5 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10925 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E5C141AB-8C71-4D38-957D-C38A1EA18A45 |
---|
005 | 201303041456 |
---|
008 | 130110s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130304145751|boanhntk|c20130304145649|doanhntk|y20030918|zhoannq |
---|
041 | |aViệt Nam |
---|
082 | |a621|bĐ 312 T |
---|
100 | |aĐinh Gia Tường |
---|
245 | |aNguyên lý máy. Tập 1 / |cĐinh Gia Tường, Tạ Khánh Lâm |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2000, 2003 |
---|
300 | |a347 tr. : |bminh họa ; |c27 cm |
---|
650 | |aNguyên lý máy |
---|
690 | |aNguyên lý máy |
---|
700 | |aTạ Khánh Lâm |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000003835, 1000004750, 1000009246 |
---|
852 | |bKho mượn|j(9): 3000002491-2, 3000005796-7, 3000016681-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/621_vatlyungdung/nguyen ly may t1_dinh gia tuong_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a12|b322|c1|d6 |
---|
| |
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000016685
|
Kho mượn
|
621 Đ 312 T
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
2
|
3000016684
|
Kho mượn
|
621 Đ 312 T
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
3
|
3000016683
|
Kho mượn
|
621 Đ 312 T
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
4
|
3000016682
|
Kho mượn
|
621 Đ 312 T
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
5
|
3000016681
|
Kho mượn
|
621 Đ 312 T
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
6
|
3000005797
|
Kho mượn
|
621 Đ 312 T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
7
|
3000005796
|
Kho mượn
|
621 Đ 312 T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
8
|
3000002492
|
Kho mượn
|
621 Đ 312 T
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
9
|
3000002491
|
Kho mượn
|
621 Đ 312 T
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
|
10
|
1000004750
|
Kho đọc Sinh viên
|
621 Đ 312 T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|