- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 697.9 Ng 527 Đ
Nhan đề: Thông gió và kỹ thuật xử lý khí thải / Nguyễn Duy Động
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10923 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F396928D-C94E-4F16-BEE8-6B64609ED770 |
---|
005 | 201604291435 |
---|
008 | 130110s20012001vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160429143516|boanhntk|c20130314143023|dvanpth|y20030918|zhoannq |
---|
082 | |a697.9|bNg 527 Đ |
---|
100 | |aNguyễn Duy Động |
---|
245 | |aThông gió và kỹ thuật xử lý khí thải / |cNguyễn Duy Động |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2, thứ 3, thứ 5 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo Dục, Giáo dục Việt Nam, |c2001, 2005, 2009 |
---|
300 | |a243 tr. : |bminh họa ; |c27 cm |
---|
650 | |aKhí thải - Xử lý |
---|
650 | |aThông gió - Kỹ thuật |
---|
690 | |aThông gió và kỹ thuật xử lý khí thải |
---|
690 | |aXử lý khí thải và bụi công nghiệp |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000004749, 1000004983 |
---|
852 | |bKho mượn|j(18): 3000002595-6, 3000017248, 3000028441-55 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001153 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/690_xaydung/thong gio va ky thuat xu ly khi thai _nguyen duy dong_01.jpgsmallthumb.jpg |
---|
890 | |a21|b35|c1|d5 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000028455
|
Kho mượn
|
697.9 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
21
|
|
|
|
2
|
3000028454
|
Kho mượn
|
697.9 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
3
|
3000028453
|
Kho mượn
|
697.9 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
4
|
3000028452
|
Kho mượn
|
697.9 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
5
|
3000028451
|
Kho mượn
|
697.9 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
6
|
3000028450
|
Kho mượn
|
697.9 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
7
|
3000028449
|
Kho mượn
|
697.9 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
8
|
3000028448
|
Kho mượn
|
697.9 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
9
|
3000028447
|
Kho mượn
|
697.9 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
10
|
3000028446
|
Kho mượn
|
697.9 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
|
|
|
|