• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 697.9 Ng 527 Đ
    Nhan đề: Thông gió và kỹ thuật xử lý khí thải / Nguyễn Duy Động

DDC 697.9
Tác giả CN Nguyễn Duy Động
Nhan đề Thông gió và kỹ thuật xử lý khí thải / Nguyễn Duy Động
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 2, thứ 3, thứ 5
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo Dục, Giáo dục Việt Nam, 2001, 2005, 2009
Mô tả vật lý 243 tr. : minh họa ; 27 cm
Thuật ngữ chủ đề Khí thải - Xử lý
Thuật ngữ chủ đề Thông gió - Kỹ thuật
Môn học Thông gió và kỹ thuật xử lý khí thải
Môn học Xử lý khí thải và bụi công nghiệp
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(2): 1000004749, 1000004983
Địa chỉ Kho mượn(18): 3000002595-6, 3000017248, 3000028441-55
Địa chỉ Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001153
000 00000nam a2200000 4500
00110923
00211
004F396928D-C94E-4F16-BEE8-6B64609ED770
005201604291435
008130110s20012001vm| vie
0091 0
039|a20160429143516|boanhntk|c20130314143023|dvanpth|y20030918|zhoannq
082 |a697.9|bNg 527 Đ
100 |aNguyễn Duy Động
245 |aThông gió và kỹ thuật xử lý khí thải / |cNguyễn Duy Động
250 |aTái bản lần thứ 2, thứ 3, thứ 5
260 |aHà Nội : |bGiáo Dục, Giáo dục Việt Nam, |c2001, 2005, 2009
300 |a243 tr. : |bminh họa ; |c27 cm
650 |aKhí thải - Xử lý
650 |aThông gió - Kỹ thuật
690 |aThông gió và kỹ thuật xử lý khí thải
690|aXử lý khí thải và bụi công nghiệp
852|bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000004749, 1000004983
852|bKho mượn|j(18): 3000002595-6, 3000017248, 3000028441-55
852|bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001153
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/690_xaydung/thong gio va ky thuat xu ly khi thai _nguyen duy dong_01.jpgsmallthumb.jpg
890|a21|b35|c1|d5
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000028455 Kho mượn 697.9 Ng 527 Đ Sách Tiếng Việt 21
2 3000028454 Kho mượn 697.9 Ng 527 Đ Sách Tiếng Việt 20
3 3000028453 Kho mượn 697.9 Ng 527 Đ Sách Tiếng Việt 19
4 3000028452 Kho mượn 697.9 Ng 527 Đ Sách Tiếng Việt 18
5 3000028451 Kho mượn 697.9 Ng 527 Đ Sách Tiếng Việt 17
6 3000028450 Kho mượn 697.9 Ng 527 Đ Sách Tiếng Việt 16
7 3000028449 Kho mượn 697.9 Ng 527 Đ Sách Tiếng Việt 15
8 3000028448 Kho mượn 697.9 Ng 527 Đ Sách Tiếng Việt 14
9 3000028447 Kho mượn 697.9 Ng 527 Đ Sách Tiếng Việt 13
10 3000028446 Kho mượn 697.9 Ng 527 Đ Sách Tiếng Việt 12
Nhận xét