- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 335.402 L 250 V
Nhan đề: Các tác phẩm của Lê Nin về kinh tế chính trị / V. I. Lênin; Trần Hưng dịch
DDC
| 335.402 |
Tác giả CN
| Lênin, V. I. |
Nhan đề
| Các tác phẩm của Lê Nin về kinh tế chính trị / V. I. Lênin; Trần Hưng dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tuyên huấn, 1988 |
Mô tả vật lý
| 225 tr. ; 19 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Viện Hàn lâm khoa học xã hội trực thuộc Ủy ban Trung ương Đảng Cộng sản Liên xô |
Thuật ngữ chủ đề
| Lênin, Vladimir Ilich, 1870 - 1924 - Tác phẩm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế chính trị Mác - lênin |
Tác giả(bs) CN
| Trần Hưng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(4): 1000006206-8, 1000006223 |
Địa chỉ
| Kho mượn(5): 3000002377, 3000002380-3 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10839 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 0FA1CA67-2D3E-4FF7-B074-2EBE988DDDF4 |
---|
005 | 201505201027 |
---|
008 | 130110s1988 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150520102746|bvinhpq|c20050518|dvanpth|y20030905|zchanlt |
---|
082 | |a335.402|bL 250 V |
---|
100 | |aLênin, V. I. |
---|
245 | |aCác tác phẩm của Lê Nin về kinh tế chính trị / |cV. I. Lênin; Trần Hưng dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bTuyên huấn, |c1988 |
---|
300 | |a225 tr. ; |c19 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Viện Hàn lâm khoa học xã hội trực thuộc Ủy ban Trung ương Đảng Cộng sản Liên xô |
---|
650 | |aLênin, Vladimir Ilich, 1870 - 1924 - Tác phẩm |
---|
650 | |aKinh tế chính trị Mác - lênin |
---|
700 | |aTrần Hưng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(4): 1000006206-8, 1000006223 |
---|
852 | |bKho mượn|j(5): 3000002377, 3000002380-3 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/cactacphamcualeninvekinhtechinhtri/page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a9|b84|c1|d7 |
---|
| |
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000002380
|
Kho mượn
|
335.402 L 250 V
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
Thanh lý 2009
|
|
|
2
|
3000002383
|
Kho mượn
|
335.402 L 250 V
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
|
3
|
3000002381
|
Kho mượn
|
335.402 L 250 V
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
3000002382
|
Kho mượn
|
335.402 L 250 V
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
5
|
3000002377
|
Kho mượn
|
335.402 L 250 V
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
|
6
|
1000006206
|
Kho đọc Sinh viên
|
335.402 L 250 V
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
|
7
|
1000006223
|
Kho đọc Sinh viên
|
335.402 L 250 V
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
|
8
|
1000006207
|
Kho đọc Sinh viên
|
335.402 L 250 V
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
|
9
|
1000006208
|
Kho đọc Sinh viên
|
335.402 L 250 V
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
|
|
|
|
|