- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.38 Ph 104 H
Nhan đề: Kỹ thuật mạch điện tử / Phạm Minh Hà
DDC
| 621.38 |
Tác giả CN
| Phạm Minh Hà |
Nhan đề
| Kỹ thuật mạch điện tử / Phạm Minh Hà |
Lần xuất bản
| In lần thứ 4, 9 có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1987, 2007 |
Mô tả vật lý
| 433 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Mạch điện |
Thuật ngữ chủ đề
| Điện tử - Kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| Mạch điện tử |
Môn học
| Mạch điện |
Môn học
| Kỹ thuật điện tử |
Môn học
| Điện tử tương tự |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000004420, 1000022380-1 |
Địa chỉ
| Kho mượn(5): 3000029246-50 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001736 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10723 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 3410CBC6-718D-40E2-8657-42A3B1E6BDE8 |
---|
005 | 201709181526 |
---|
008 | 130110s19872007vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170918152634|bthanhnhan|c20170315162527|doanhntk|y20030901|zchanlt |
---|
082 | |a621.38|bPh 104 H |
---|
100 | |aPhạm Minh Hà |
---|
245 | |aKỹ thuật mạch điện tử / |cPhạm Minh Hà |
---|
250 | |aIn lần thứ 4, 9 có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c1987, 2007 |
---|
300 | |a433 tr. ; |c27 cm. |
---|
505 | |aTừ lần tái bản năm 1992 đến 2006, sách tái bản đã được in thành 3 tập (xem BG 2813, 2814, 2816) |
---|
650 | |aMạch điện |
---|
650 | |aĐiện tử - Kỹ thuật |
---|
650 | |aMạch điện tử |
---|
690 | |aMạch điện |
---|
690 | |aKỹ thuật điện tử |
---|
690 | |aĐiện tử tương tự |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000004420, 1000022380-1 |
---|
852 | |bKho mượn|j(5): 3000029246-50 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001736 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/kythuatmachdientu_2007_phamminhha/00page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a9|b96|c1|d17 |
---|
| |
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000029250
|
Kho mượn
|
621.38 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
2
|
3000029249
|
Kho mượn
|
621.38 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
3
|
3000029248
|
Kho mượn
|
621.38 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
4
|
3000029247
|
Kho mượn
|
621.38 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
5
|
3000029246
|
Kho mượn
|
621.38 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
1000022381
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.38 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
7
|
1000022380
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.38 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
8
|
2000001736
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
621.38 Ph 104 H
|
SGH
|
2
|
|
|
|
9
|
1000004420
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.38 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
|
|
|
|
|