- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.3815 Ng 527 A
Nhan đề: Kỹ thuật số 1 / Nguyễn Như Anh
DDC
| 621.3815 |
Tác giả CN
| Nguyễn Như Anh |
Nhan đề
| Kỹ thuật số 1 / Nguyễn Như Anh |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2002, 2010 |
Mô tả vật lý
| 157 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kỹ thuật số - Lý thuyết |
Môn học
| Điện tử số |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000003001-2, 1000020334 |
Địa chỉ
| Kho mượn(14): 3000022143-56 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10629 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 740734D7-167F-4B49-AB3E-3AEA6963CD18 |
---|
005 | 201709141359 |
---|
008 | 130110s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170914135934|bthanhnhan|c20170914135205|dthanhnhan|y20030827|zchanlt |
---|
082 | |a621.3815 |bNg 527 A |
---|
100 | |aNguyễn Như Anh |
---|
245 | |aKỹ thuật số 1 / |cNguyễn Như Anh |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bĐại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh, |c2002, 2010 |
---|
300 | |a157 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aKỹ thuật số - Lý thuyết |
---|
690 | |aĐiện tử số |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000003001-2, 1000020334 |
---|
852 | |bKho mượn|j(14): 3000022143-56 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/621_vatlyungdung/ky thuat so 1_nguyen nhu anh_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a17|b169|c1|d10 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000022156
|
Kho mượn
|
621.3815 Ng 527 A
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
2
|
3000022155
|
Kho mượn
|
621.3815 Ng 527 A
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
3
|
3000022154
|
Kho mượn
|
621.3815 Ng 527 A
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
4
|
3000022153
|
Kho mượn
|
621.3815 Ng 527 A
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
5
|
3000022152
|
Kho mượn
|
621.3815 Ng 527 A
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
6
|
3000022151
|
Kho mượn
|
621.3815 Ng 527 A
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
7
|
3000022150
|
Kho mượn
|
621.3815 Ng 527 A
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
8
|
3000022149
|
Kho mượn
|
621.3815 Ng 527 A
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
9
|
3000022148
|
Kho mượn
|
621.3815 Ng 527 A
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
10
|
3000022147
|
Kho mượn
|
621.3815 Ng 527 A
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
|
|
|
|