- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 005.8 B 108
Nhan đề: Bảo mật trên mạng : bí quyết và giải pháp / Vn-Guide biên dịch
DDC
| 005.8 |
Nhan đề
| Bảo mật trên mạng : bí quyết và giải pháp / Vn-Guide biên dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 2000 |
Mô tả vật lý
| 648 tr. : Minh họa ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Mạng máy tính - Bảo mật |
Môn học
| An toàn bảo mật thông tin |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(1): 1000004283 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10554 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 190561B6-A670-4649-A9C7-57D69B5A9C3B |
---|
005 | 201412290938 |
---|
008 | 130110s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20141229093831|bvanpth|c20141229085244|dtrangthuvien|y20030826|zluotbth |
---|
082 | |a005.8|bB 108 |
---|
245 | |aBảo mật trên mạng : |bbí quyết và giải pháp / |cVn-Guide biên dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2000 |
---|
300 | |a648 tr. : |bMinh họa ; |c21 cm |
---|
650 | |aMạng máy tính - Bảo mật |
---|
690 | |aAn toàn bảo mật thông tin |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000004283 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/000_tongquat/000_tongquat/bao mat tren mang_vn guide/abao mat tren mang_vn guide_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b25|c1|d4 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000004283
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.8 B108
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|