- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 005.136 Y 600 Y
Nhan đề: Lập trình hợp ngữ (Assembly) và máy vi tính IBM - PC : Giáo trình dùng cho sinh viên, kĩ sư các ngành Công nghệ thông tin, Điện tử, Viễn thông, tự động hóa / Ytha Yu, Charles Marut; Biên dịch: Quách Tuấn Ngọc, Đỗ Tiến Dũng
DDC
| 005.136 |
Tác giả CN
| Yu, Ytha |
Nhan đề
| Lập trình hợp ngữ (Assembly) và máy vi tính IBM - PC : Giáo trình dùng cho sinh viên, kĩ sư các ngành Công nghệ thông tin, Điện tử, Viễn thông, tự động hóa / Ytha Yu, Charles Marut; Biên dịch: Quách Tuấn Ngọc, Đỗ Tiến Dũng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 1998 |
Mô tả vật lý
| 684 tr. ; 25 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Assembly (Ngôn ngữ lập trình máy tính) |
Môn học
| Lập trình hợp ngữ
|
Môn học
| Lập trình thiết bị nhúng |
Tác giả(bs) CN
| Marut, Charles |
Tác giả(bs) CN
| Quách Tuấn Ngọc |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(4): 1000005836-9 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000001724, 3000013185 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10490 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 4F06B429-CA15-4A45-852B-330C29B0D147 |
---|
005 | 201709150953 |
---|
008 | 130110s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170915095326|bvinhpq|c20131224074607|dluuyen|y20030825|zchanlt |
---|
082 | |a005.136 |bY 600 Y |
---|
100 | |aYu, Ytha |
---|
245 | |aLập trình hợp ngữ (Assembly) và máy vi tính IBM - PC : |bGiáo trình dùng cho sinh viên, kĩ sư các ngành Công nghệ thông tin, Điện tử, Viễn thông, tự động hóa / |cYtha Yu, Charles Marut; Biên dịch: Quách Tuấn Ngọc, Đỗ Tiến Dũng |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1998 |
---|
300 | |a684 tr. ; |c25 cm. |
---|
650 | |aAssembly (Ngôn ngữ lập trình máy tính) |
---|
690 | |aLập trình hợp ngữ
|
---|
690 | |aLập trình thiết bị nhúng |
---|
700 | |aMarut, Charles |
---|
700 | |aQuách Tuấn Ngọc |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(4): 1000005836-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000001724, 3000013185 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/000_tongquat/000_tongquat/laptrinhhopnguassemblyvamayvitinh_ythayu/00page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b51|c1|d9 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000013185
|
Kho mượn
|
005.136 Y 600 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Thanh lý 2009
|
|
|
2
|
3000001724
|
Kho mượn
|
005.136 Y 600 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Thanh lý 2009
|
|
|
3
|
1000005837
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.136 Y 600 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
1000005838
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.136 Y 600 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
|
5
|
1000005839
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.136 Y 600 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
|
6
|
1000005836
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.136 Y 600 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
|
|
|
|
|