- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 551.46 Đ 312 M
Nhan đề: Nước dâng do bão vùng biển ven bờ Việt Nam / Đinh Văn Mạnh chủ biên, Đỗ Ngọc Quỳnh, Nguyễn Thị Việt Liên
DDC
| 551.46 |
Tác giả CN
| Đinh Văn Mạnh |
Nhan đề
| Nước dâng do bão vùng biển ven bờ Việt Nam / Đinh Văn Mạnh chủ biên, Đỗ Ngọc Quỳnh, Nguyễn Thị Việt Liên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2018 |
Mô tả vật lý
| 499 tr. : minh họa ; 24 cm |
Tùng thư
| Bộ sách chuyên khảo về biển, đảo Việt Nam |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Viện Hàn lâm Khoa học và công nghệ Việt Nam. Sách biếu |
Thuật ngữ chủ đề
| Biến động môi trường |
Thuật ngữ chủ đề
| Vùng ven biển-Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Việt Liên |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Ngọc Quỳnh |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(3): 1000028420-2 |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(5): 3000038401-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 104231 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 938EC430-F427-420F-9013-4D55E3D032AA |
---|
005 | 201903191658 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20190319165956|zvanpth |
---|
082 | |a551.46|bĐ 312 M |
---|
100 | |aĐinh Văn Mạnh |
---|
245 | |aNước dâng do bão vùng biển ven bờ Việt Nam / |cĐinh Văn Mạnh chủ biên, Đỗ Ngọc Quỳnh, Nguyễn Thị Việt Liên |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học tự nhiên và công nghệ, |c2018 |
---|
300 | |a499 tr. : |bminh họa ; |c24 cm |
---|
490 | |aBộ sách chuyên khảo về biển, đảo Việt Nam |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Viện Hàn lâm Khoa học và công nghệ Việt Nam. Sách biếu |
---|
650 | |aBiến động môi trường |
---|
650 | |aVùng ven biển|xViệt Nam |
---|
700 | |aNguyễn Thị Việt Liên |
---|
700 | |aĐỗ Ngọc Quỳnh |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000028420-2 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(5): 3000038401-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata7/anhbia/nuocdangdobaovungbienvenbovn_dinhvanmanhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a8|b1|c1 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000038405
|
Kho mượn
|
551.46 Đ 312 M
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
2
|
3000038404
|
Kho mượn
|
551.46 Đ 312 M
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
3
|
3000038403
|
Kho mượn
|
551.46 Đ 312 M
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
4
|
3000038402
|
Kho mượn
|
551.46 Đ 312 M
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
5
|
3000038401
|
Kho mượn
|
551.46 Đ 312 M
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
6
|
1000028422
|
Kho đọc Sinh viên
|
551.46 Đ 312 M
|
SGH
|
3
|
|
|
|
7
|
1000028421
|
Kho đọc Sinh viên
|
551.46 Đ 312 M
|
SGH
|
2
|
|
|
|
8
|
1000028420
|
Kho đọc Sinh viên
|
551.46 Đ 312 M
|
SGH
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|