- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 333.95 Đ 100
Nhan đề: Đa dạng sinh học đảo và quần đảo đá vôi vùng biển Đông - Bắc Việt Nam, định hướng các giải pháp sử dụng bền vững / Đỗ Công Thung chủ biên và những người khác
DDC
| 333.95 |
Nhan đề
| Đa dạng sinh học đảo và quần đảo đá vôi vùng biển Đông - Bắc Việt Nam, định hướng các giải pháp sử dụng bền vững / Đỗ Công Thung chủ biên và những người khác |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2018 |
Mô tả vật lý
| 355 tr. : minh họa ; 24 cm |
Tùng thư
| Bộ sách chuyên khảo về biển, đảo Việt Nam |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Viện Hàn lâm Khoa học và công nghệ Việt Nam. Sách biếu |
Thuật ngữ chủ đề
| Đa dạng sinh học |
Thuật ngữ chủ đề
| Đảo-Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Công Thung |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đăng Ngải |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Sinh |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(3): 1000028414-6 |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(5): 3000038391-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 104229 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | CC5E1981-DB49-40B1-BE25-308D7B8D2313 |
---|
005 | 201903191646 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20190319164725|zvanpth |
---|
082 | |a333.95|bĐ 100 |
---|
245 | |aĐa dạng sinh học đảo và quần đảo đá vôi vùng biển Đông - Bắc Việt Nam, định hướng các giải pháp sử dụng bền vững / |cĐỗ Công Thung chủ biên và những người khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học tự nhiên và công nghệ, |c2018 |
---|
300 | |a355 tr. : |bminh họa ; |c24 cm |
---|
490 | |aBộ sách chuyên khảo về biển, đảo Việt Nam |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Viện Hàn lâm Khoa học và công nghệ Việt Nam. Sách biếu |
---|
650 | |aĐa dạng sinh học |
---|
650 | |aĐảo|xViệt Nam |
---|
700 | |aĐỗ Công Thung |
---|
700 | |aNguyễn Đăng Ngải |
---|
700 | |aNguyễn Văn Sinh |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000028414-6 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(5): 3000038391-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata7/anhbia/dadangsinhhocdao_docongthungthumbimage.jpg |
---|
890 | |a8|b2|c1 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000038395
|
Kho mượn
|
333.95 Đ 100
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
2
|
3000038394
|
Kho mượn
|
333.95 Đ 100
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
3
|
3000038393
|
Kho mượn
|
333.95 Đ 100
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
4
|
3000038392
|
Kho mượn
|
333.95 Đ 100
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
5
|
3000038391
|
Kho mượn
|
333.95 Đ 100
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
6
|
1000028416
|
Kho đọc Sinh viên
|
333.95 Đ 100
|
SGH
|
3
|
|
|
|
7
|
1000028415
|
Kho đọc Sinh viên
|
333.95 Đ 100
|
SGH
|
2
|
|
|
|
8
|
1000028414
|
Kho đọc Sinh viên
|
333.95 Đ 100
|
SGH
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|