- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 910.25 T 254
Nhan đề: Tên viết tắt các tổ chức kinh tế xã hội Việt Nam / Nguyễn Như Ý và những người khác
DDC
| 910.25 |
Nhan đề
| Tên viết tắt các tổ chức kinh tế xã hội Việt Nam / Nguyễn Như Ý và những người khác |
Nhan đề khác
| Abbreviation of VietNamese economic and Social Organizations |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hóa, 1992 |
Mô tả vật lý
| 392 tr. ; 19cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam - Các tổ chức |
Tác giả(bs) CN
| Nguyên Thành |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Như Ý |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(1): 1000002833 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10114 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 3EE39436-3BB2-43EB-81B4-9E53D6B557AB |
---|
005 | 201506021105 |
---|
008 | 130110s1992 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150602110518|bhientrang|c20031119|dthanhntk|y20030814|zchanlt |
---|
082 | |a910.25 |bT 254 |
---|
245 | |aTên viết tắt các tổ chức kinh tế xã hội Việt Nam / |cNguyễn Như Ý và những người khác |
---|
246 | |aAbbreviation of VietNamese economic and Social Organizations |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa, |c1992 |
---|
300 | |a392 tr. ; |c19cm. |
---|
650 | |aViệt Nam - Các tổ chức |
---|
700 | |aNguyên Thành |
---|
700 | |aNguyễn Như Ý |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000002833 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/900_dialy_lichsu/910_dialy_dulich/tenviettatcactochucktexhoivn_nguyenhuy/0biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b2|c1|d3 |
---|
| |
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000002833
|
Kho đọc Sinh viên
|
910.25 T 254
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|