- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 335.412 C 513 Qu
Nhan đề: Chủ nghĩa xã hội cũng có thể áp dụng kinh tế thị trường : Một sáng tạo mới về lý luận / Cung Kim Quốc, Trương Đạo Căn, Cố Quang Thanh; Trần Khang dịch
DDC
| 335.412 |
Tác giả CN
| Cung Kim Quốc |
Nhan đề
| Chủ nghĩa xã hội cũng có thể áp dụng kinh tế thị trường : Một sáng tạo mới về lý luận / Cung Kim Quốc, Trương Đạo Căn, Cố Quang Thanh; Trần Khang dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc Gia, 1996 |
Mô tả vật lý
| 246 tr. ; 19cm. |
Phụ chú
| Sách tham khảo |
Thuật ngữ chủ đề
| Chủ nghĩa xã hội |
Tác giả(bs) CN
| Cố Quang Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Trương Đạo Căn |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(3): 1000002569, 1000006117, 1000013928 |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(3): 3000001677, 3000001680-1 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10098 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 3308D08F-3162-4BD3-904C-B963CDEAFB14 |
---|
005 | 201505201049 |
---|
008 | 130110s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150520104910|bvinhpq|c20051129|dvanpth|y20030814|zchanlt |
---|
082 | |a335.412|bC 513 Qu |
---|
100 | |aCung Kim Quốc |
---|
245 | |aChủ nghĩa xã hội cũng có thể áp dụng kinh tế thị trường : |bMột sáng tạo mới về lý luận / |cCung Kim Quốc, Trương Đạo Căn, Cố Quang Thanh; Trần Khang dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc Gia, |c1996 |
---|
300 | |a246 tr. ; |c19cm. |
---|
500 | |aSách tham khảo |
---|
650 | |aChủ nghĩa xã hội |
---|
700 | |aCố Quang Thanh |
---|
700 | |aTrương Đạo Căn |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000002569, 1000006117, 1000013928 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(3): 3000001677, 3000001680-1 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/chunghiaxahoi/page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b151|c1|d6 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000013928
|
Kho đọc Sinh viên
|
335.412 C 513 Qu
|
SGH
|
6
|
|
|
|
2
|
1000006117
|
Kho đọc Sinh viên
|
335.412 C 513 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
3
|
3000001677
|
Kho mượn
|
335.412 C 513 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
4
|
3000001681
|
Kho mượn
|
335.412 C 513 Qu
|
SGH
|
3
|
|
|
|
5
|
3000001680
|
Kho mượn
|
335.412 C 513 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Thanh lý 2009
|
|
|
6
|
1000002569
|
Kho đọc Sinh viên
|
335.412 C 513 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|